Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
Nov'12
1530 6/8
1547
1526 4/8
1544
1534 2/8
Jan'13
1532 6/8
1549 6/8
1529
1546
1536 4/8
Mar'13
1507 2/8
1521 4/8
1503 4/8
1517 4/8
1509 2/8
May'13
1462
1473 6/8
1459 6/8
1469
1463 6/8
Jul'13
1444 2/8
1457
1450 2/8
Aug'13
1427 4/8
1424
Sep'13
-
1378 2/8 *
1378 2/8
Nov'13
1337
1348
1334
1346 2/8
1337 6/8
Jan'14
1342 6/8 *
1342 6/8
Mar'14
May'14
1343 6/8 *
1343 6/8
Jul'14
1348 2/8 *
1348 2/8
Aug'14
1343 *
1343
Sep'14
1333 2/8 *
1333 2/8
Nov'14
1295 *
1295
Jul'15
1297 *
1297
Nov'15
1283 4/8 *
1283 4/8
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET
Nguồn: Internet
09:42 22/10/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn