Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
Nov'12
1546 4/8
1550 6/8
1541 4/8
1543
Jan'13
1549 2/8
1553 2/8
1544 2/8
1545 4/8
Mar'13
1517 6/8
1521 2/8
1512 2/8
1514
May'13
1472
1475
1468 2/8
1474
Jul'13
1458 2/8
1459 6/8
1453 6/8
1458 6/8
Aug'13
-
1430 *
1430
Sep'13
1380 2/8 *
1380 2/8
Nov'13
1332 4/8
1336 4/8
1330 6/8
1337
Jan'14
1342 *
1342
Mar'14
May'14
1343 *
1343
Jul'14
1346 4/8 *
1346 4/8
Aug'14
1341 2/8 *
1341 2/8
Sep'14
1331 4/8 *
1331 4/8
Nov'14
1293 4/8 *
1293 4/8
Jul'15
1295 4/8 *
1295 4/8
Nov'15
1282 *
1282
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET
Nguồn: Internet
10:06 23/10/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn