Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
Nov'12
1554 6/8
1558 4/8
1549 2/8
1554 4/8
1553 2/8
Jan'13
1555 6/8
1561
1551 6/8
1557
Mar'13
1520 6/8
1525
1517 6/8
1522
May'13
1472 4/8
1477 4/8
1470 6/8
1474 4/8
1474 2/8
Jul'13
1456 4/8
1463 2/8
1459 6/8
1458 6/8
Aug'13
1433 6/8
1430
Sep'13
1382
1383 6/8
1380 6/8
Nov'13
1334 2/8
1337
1329 2/8
1335
Jan'14
-
1340 *
1340
Mar'14
May'14
Jul'14
1343 2/8 *
1343 2/8
Aug'14
1338 *
1338
Sep'14
1328 2/8 *
1328 2/8
Nov'14
1296 6/8 *
1296 6/8
Jul'15
1298 6/8 *
1298 6/8
Nov'15
1285 2/8 *
1285 2/8
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET
Nguồn: Internet
11:23 24/10/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn