Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

1554 6/8

1558 4/8

1549 2/8

1554 4/8

1553 2/8

1555 6/8

1561

1551 6/8

1557

1555 6/8

1520 6/8

1525

1517 6/8

1522

1520 6/8

1472 4/8

1477 4/8

1470 6/8

1474 4/8

1474 2/8

1456 4/8

1463 2/8

1456 4/8

1459 6/8

1458 6/8

1433 6/8

1433 6/8

1433 6/8

1433 6/8

1430

1382

1383 6/8

1382

1383 6/8

1380 6/8

1334 2/8

1337

1329 2/8

1335

1335

-

-

-

1340 *

1340

-

-

-

1340 *

1340

-

-

-

1340 *

1340

-

-

-

1343 2/8 *

1343 2/8

-

-

-

1338 *

1338

-

-

-

1328 2/8 *

1328 2/8

-

-

-

1296 6/8 *

1296 6/8

-

-

-

1298 6/8 *

1298 6/8

-

-

-

1285 2/8 *

1285 2/8

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,

VINANET

Nguồn: Internet