Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

1608 2/8

1621 6/8

1605 2/8

1618

1610

1609 2/8

1623 2/8

1606 6/8

1619 2/8

1611

1569

1582 4/8

1568 2/8

1579 4/8

1572 2/8

1519

1528

1517

1528

1520 2/8

1498 4/8

1508 4/8

1496 4/8

1504 2/8

1500

-

-

-

1473 *

1473

1414 4/8

1414 4/8

1414 4/8

1414 4/8

1412 6/8

1352

1360

1352

1360

1352 2/8

-

-

-

1355 6/8 *

1355 6/8

-

-

-

1355 *

1355

-

-

-

1355 4/8 *

1355 4/8

-

-

-

1357 2/8 *

1357 2/8

-

-

-

1352 *

1352

-

-

-

1342 2/8 *

1342 2/8

-

-

-

1300 4/8 *

1300 4/8

-

-

-

1294 2/8 *

1294 2/8

-

-

-

1263 *

1263

VINANET

 

Nguồn: Internet