Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

1528 2/8

1532 6/8

1525 6/8

1530 4/8

1527 2/8

1531

1535 4/8

1528 2/8

1533 2/8

1529 6/8

1507

1511

1504

1507 2/8

1505 6/8

1464 2/8

1465 2/8

1459 6/8

1460 6/8

1460 2/8

1446 2/8

1448

1442 6/8

1444 2/8

1442 6/8

1412 6/8

1412 6/8

1412

1412

1409

1364

1367 2/8

1364

1367

1365 2/8

1330

1330

1325

1330

1329

1332 4/8

1332 4/8

1332 4/8

1332 4/8

1334 2/8

-

-

-

1335 2/8 *

1335 2/8

-

-

-

1335 4/8 *

1335 4/8

-

-

-

1339 *

1339

-

-

-

1333 6/8 *

1333 6/8

-

-

-

1324 *

1324

-

-

-

1294 *

1294

-

-

-

1296 *

1296

-

-

-

1282 4/8 *

1282 4/8

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,

VINANET

Nguồn: Internet