Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
Nov'12
1532
1538 4/8
1531 4/8
1536 2/8
1533 6/8
Jan'13
1535
1542 2/8
1539 6/8
1536 4/8
Mar'13
1510 6/8
1517
1514 4/8
May'13
1467 4/8
1472 2/8
1471 6/8
1465 6/8
Jul'13
1451
1455 6/8
1450 6/8
1449 2/8
Aug'13
-
1415 2/8 *
1415 2/8
Sep'13
1370 4/8
1373
1369 6/8
1371 6/8
Nov'13
1331
1333
1330 2/8
Jan'14
1336 2/8 *
1336 2/8
Mar'14
1339 4/8 *
1339 4/8
May'14
1339 6/8 *
1339 6/8
Jul'14
1343 4/8 *
1343 4/8
Aug'14
1338 2/8 *
1338 2/8
Sep'14
1328 4/8 *
1328 4/8
Nov'14
1294 *
1294
Jul'15
1296 *
1296
Nov'15
1282 4/8 *
1282 4/8
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET
Nguồn: Internet
09:57 31/10/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn