Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
12,70
13,15
12,55
13,09
12,66
12,60
13,09
12,46
13,03
12,59
13,07
13,51
12,96
13,47
13,08
14,30
14,71
14,19
14,63
14,30
14,32
14,74
14,29
14,68
14,38
14,28
14,70
14,26
14,65
14,35
14,49
14,88
14,47
14,84
14,56
15,03
15,33
15,03
15,33
15,10
14,94
15,22
14,94
15,22
15,02
14,85
15,10
14,84
15,10
14,92
14,91
15,16
14,89
15,15
14,98
15,19
15,32
15,19
15,32
15,14
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts