Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: USD/T

465,5

466,2

465,5

466,2

465,5

464,4

466,8

463,9

465,0

464,4

461,1

463,3

461,0

461,9

461,1

448,4

450,2

448,4

449,3

448,3

430,0

431,0

429,6

430,4

430,0

423,9

425,1

423,9

425,1

423,8

418,1

419,2

418,1

419,2

416,9

-

-

-

399,3 *

399,3

-

-

-

379,6 *

379,6

381,4

381,4

381,4

381,4

380,1

-

-

-

380,8 *

380,8

-

-

-

381,6 *

381,6

-

-

-

382,5 *

382,5

-

-

-

382,3 *

382,3

-

-

-

386,2 *

386,2

-

-

-

386,2 *

386,2

-

-

-

386,2 *

386,2

-

-

-

365,9 *

365,9

-

-

-

390,2 *

390,2

-

-

-

390,2 *

390,2

-

-

-

390,2 *

390,2

VINANET

Nguồn: Internet