Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: USD/T

453,0

453,8

450,5

453,6

452,8

447,0

447,4

444,0

447,1

446,6

436,0

436,1

434,4

436,1

435,9

415,9

417,3

415,1

417,1

416,6

411,7

412,6

410,2

412,5

411,4

-

-

-

405,1 *

405,1

-

-

-

390,8 *

390,8

-

-

-

374,8 *

374,8

375,8

375,8

374,7

374,7

375,3

-

-

-

376,1 *

376,1

-

-

-

377,3 *

377,3

-

-

-

377,7 *

377,7

-

-

-

380,0 *

380,0

-

-

-

383,9 *

383,9

-

-

-

383,9 *

383,9

-

-

-

383,9 *

383,9

-

-

-

363,6 *

363,6

-

-

-

387,9 *

387,9

-

-

-

387,9 *

387,9

-

-

-

387,9 *

387,9

* Chỉ giá từ một phiên trước đó.

VINANET

Nguồn: Internet