Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
Jul'12
656 6/8
658 2/8
654
655 2/8
657 6/8
Sep'12
668
670
666
668 2/8
669 4/8
Dec'12
687
689 4/8
685 4/8
687 4/8
688 6/8
Mar'13
702
703 4/8
700 2/8
701
May'13
-
712 *
712
Jul'13
714 *
714
Sep'13
722 2/8 *
722 2/8
Dec'13
737 6/8 *
737 6/8
Mar'14
744 2/8 *
744 2/8
May'14
749 6/8 *
749 6/8
Jul'14
728 2/8 *
728 2/8
VINANET
Nguồn: Internet
10:11 18/05/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn