Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bu

656 6/8

658 2/8

654

655 2/8

657 6/8

668

670

666

668 2/8

669 4/8

687

689 4/8

685 4/8

687 4/8

688 6/8

702

703 4/8

700 2/8

701

703 4/8

-

-

-

712 *

712

-

-

-

714 *

714

-

-

-

722 2/8 *

722 2/8

-

-

-

737 6/8 *

737 6/8

-

-

-

744 2/8 *

744 2/8

-

-

-

749 6/8 *

749 6/8

-

-

-

728 2/8 *

728 2/8

VINANET

Nguồn: Internet