Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bu

683

685

676

678 4/8

685 4/8

694 4/8

697

689

691

697 4/8

714

716

707 4/8

709 6/8

716 4/8

725 2/8

725 4/8

722

723

730 4/8

728 2/8

728 2/8

728 2/8

728 2/8

735 6/8

-

-

-

734 2/8 *

734 2/8

-

-

-

741 2/8 *

741 2/8

-

-

-

755 2/8 *

755 2/8

-

-

-

760 6/8 *

760 6/8

-

-

-

765 *

765

-

-

-

741 6/8 *

741 6/8

VINANET

Nguồn: Internet