Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
427 6/8
428 4/8
427 6/8
428 2/8
428 2/8
438 6/8
439 2/8
438 2/8
439
439 2/8
447
447 2/8
446 6/8
447
447 4/8
454
454 2/8
453 4/8
453 6/8
454 2/8
460 6/8
460 6/8
460
460
460 6/8
469
469 4/8
468 6/8
468 6/8
469 4/8
-
-
-
479 *
479
-
-
-
484 *
484
-
-
-
485 4/8 *
485 4/8
-
-
-
478 4/8 *
478 4/8
484 6/8
485
484 4/8
485
484 2/8
-
-
-
496 2/8 *
496 2/8
-
-
-
484 *
484
-
-
-
545 4/8 *
-
-
-
-
589 6/8 *
-
-
-
-
657 *
-
-
-
-
547 4/8 *
-
-
-
-
359 4/8 *
-
-
-
-
375 *
-
-
-
-
421 4/8 *
-
-
-
-
350 *
-
-
-
-
305 *
-
-
-
-
392 *
-
-
-
-
354 *
-
-
-
-
356 6/8 *
-
-
-
-
375 2/8 *
-
-
-
-
478 *
-
-
-
-
574 4/8 *
-
-
-
-
664 *
-
-
-
-
679 *
-
-
-
-
716 4/8 *
-
-
-
-
713 *
-
-
-
-
580 *
-
-
-
-
669 4/8 *
-
-
-
-
608 *
-
-
-
-
755 6/8 *
-
-
-
-
777 4/8 *
-
-
-
-
718 6/8 *
-
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET                                               

Nguồn: Internet