Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
425 4/8
426
425 2/8
425 4/8
426 2/8
436
436 4/8
436
436 2/8
437
444 2/8
444 2/8
443 6/8
444
444 6/8
451
451
450 4/8
450 4/8
451 4/8
458
458
458
458
458
466 4/8
466 4/8
465 4/8
466
466 6/8
-
-
-
476 *
476
-
-
-
480 6/8 *
480 6/8
-
-
-
483 2/8 *
483 2/8
-
-
-
476 2/8 *
476 2/8
480 4/8
480 4/8
480 4/8
480 4/8
481 2/8
-
-
-
492 6/8 *
492 6/8
-
-
-
481 4/8 *
481 4/8
-
-
-
545 4/8 *
-
-
-
-
589 6/8 *
-
-
-
-
657 *
-
-
-
-
547 4/8 *
-
-
-
-
359 4/8 *
-
-
-
-
375 *
-
-
-
-
421 4/8 *
-
-
-
-
350 *
-
-
-
-
305 *
-
-
-
-
392 *
-
-
-
-
354 *
-
-
-
-
356 6/8 *
-
-
-
-
375 2/8 *
-
-
-
-
478 *
-
-
-
-
574 4/8 *
-
-
-
-
664 *
-
-
-
-
679 *
-
-
-
-
716 4/8 *
-
-
-
-
713 *
-
-
-
-
580 *
-
-
-
-
669 4/8 *
-
-
-
-
608 *
-
-
-
-
755 6/8 *
-
-
-
-
777 4/8 *
-
-
-
-
718 6/8 *
-
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET                                               

Nguồn: Internet