Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
427 4/8
427 4/8
427 4/8
427 4/8
427 4/8
436
436
435
435 2/8
436
444 4/8
444 4/8
443 4/8
443 4/8
444 4/8
451 4/8
451 4/8
450 6/8
450 6/8
451 6/8
-
-
-
458 *
458
464 2/8
464 2/8
463 6/8
463 6/8
465
-
-
-
476 *
476
-
-
-
482 2/8 *
482 2/8
-
-
-
485 4/8 *
485 4/8
-
-
-
479 4/8 *
479 4/8
-
-
-
479 *
479
-
-
-
490 *
490
-
-
-
474 2/8 *
474 2/8
-
-
-
545 4/8 *
-
-
-
-
589 6/8 *
-
-
-
-
657 *
-
-
-
-
547 4/8 *
-
-
-
-
359 4/8 *
-
-
-
-
375 *
-
-
-
-
421 4/8 *
-
-
-
-
350 *
-
-
-
-
305 *
-
-
-
-
392 *
-
-
-
-
354 *
-
-
-
-
356 6/8 *
-
-
-
-
375 2/8 *
-
-
-
-
478 *
-
-
-
-
574 4/8 *
-
-
-
-
664 *
-
-
-
-
679 *
-
-
-
-
716 4/8 *
-
-
-
-
713 *
-
-
-
-
580 *
-
-
-
-
669 4/8 *
-
-
-
-
608 *
-
-
-
-
755 6/8 *
-
-
-
-
777 4/8 *
-
-
-
-
718 6/8 *
-
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet