Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
465 4/8
466
462
463 4/8
465 6/8
453 4/8
454 6/8
452 2/8
453 6/8
453 2/8
468
468
465 6/8
467 2/8
466 6/8
474 6/8
475 4/8
474 4/8
475 2/8
475
481 2/8
481 4/8
480 2/8
481 4/8
481 2/8
485
485
485
485
485
489 6/8
490 2/8
487 6/8
489 4/8
489 6/8
498
498
498
498
499 2/8
-
-
-
504 4/8 *
504 4/8
507 2/8
507 2/8
503
503
508 4/8
-
-
-
494 4/8 *
494 4/8
484 4/8
484 6/8
484 4/8
484 4/8
485 6/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet