Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
472
472
468 2/8
471 6/8
472
464 4/8
465
461 2/8
463 2/8
464
477 2/8
478
474 4/8
477
477 2/8
485 4/8
485 4/8
482 4/8
482 4/8
485 4/8
491 4/8
491 4/8
488 6/8
491 2/8
491 2/8
494
494
494
494
494 2/8
499
499
496
498
498 6/8
-
-
-
508 2/8 *
508 2/8
-
-
-
512 4/8 *
512 4/8
-
-
-
515 4/8 *
515 4/8
-
-
-
499 6/8 *
499 6/8
-
-
-
491 6/8 *
491 6/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet