Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
455 2/8
459
455
458 6/8
455 2/8
447
451
446 6/8
450 6/8
447 2/8
460 6/8
464 2/8
460 4/8
464
460 6/8
469
472 4/8
468 6/8
472 4/8
469
475 4/8
478 6/8
475
478 6/8
475 2/8
481 2/8
481 2/8
480
480
480
485 2/8
489
485 2/8
489
485 2/8
495
495
495
495
495
-
-
-
500 2/8 *
500 2/8
-
-
-
503 4/8 *
503 4/8
-
-
-
489 6/8 *
489 6/8
-
-
-
481 6/8 *
481 6/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet