Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
483 2/8
486 4/8
482
482 6/8
473 6/8
472 2/8
475
471
471
463 4/8
485
487
483 2/8
483 6/8
476
492 6/8
494
491 6/8
491 6/8
484
499 2/8
500 2/8
498
498
490
-
-
-
494 *
494
505
508
505
506
499 6/8
-
-
-
508 6/8 *
508 6/8
-
-
-
512 4/8 *
512 4/8
-
-
-
514 2/8 *
514 2/8
-
-
-
503 2/8 *
503 2/8
500 2/8
500 2/8
500 2/8
500 2/8
496 6/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet