Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
492 6/8
494 2/8
492 4/8
493 6/8
493 2/8
485
486 6/8
485
486
485 4/8
497
499
497
498 4/8
497 6/8
505 2/8
506 2/8
505 2/8
506 2/8
505 4/8
510 4/8
512
510 4/8
511 4/8
510 6/8
511 4/8
511 4/8
511 4/8
511 4/8
513
516
517 6/8
516
517 2/8
517
525
525
525
525
525 2/8
-
-
-
529 *
529
-
-
-
531 2/8 *
531 2/8
-
-
-
519 4/8 *
519 4/8
510
510
510
510
510
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet