Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
430
431 6/8
429 6/8
431 6/8
430 2/8
441 6/8
443
441 2/8
443
441 6/8
450
451
450
451
450
457
458 6/8
457
458 6/8
457 2/8
463 6/8
465
463 6/8
465
463 4/8
471 4/8
473 4/8
471 4/8
473 4/8
472
481 4/8
481 4/8
481 4/8
481 4/8
481 4/8
-
-
-
486 6/8 *
486 6/8
-
-
-
489 2/8 *
489 2/8
-
-
-
481 6/8 *
481 6/8
486 2/8
487
486 2/8
487
487
-
-
-
500 2/8 *
500 2/8
-
-
-
488 *
488
-
-
-
545 4/8 *
-
-
-
-
589 6/8 *
-
-
-
-
657 *
-
-
-
-
547 4/8 *
-
-
-
-
359 4/8 *
-
-
-
-
375 *
-
-
-
-
421 4/8 *
-
-
-
-
350 *
-
-
-
-
305 *
-
-
-
-
392 *
-
-
-
-
354 *
-
-
-
-
356 6/8 *
-
-
-
-
375 2/8 *
-
-
-
-
478 *
-
-
-
-
574 4/8 *
-
-
-
-
664 *
-
-
-
-
679 *
-
-
-
-
716 4/8 *
-
-
-
-
713 *
-
-
-
-
580 *
-
-
-
-
669 4/8 *
-
-
-
-
608 *
-
-
-
-
755 6/8 *
-
-
-
-
777 4/8 *
-
-
-
-
718 6/8 *
-
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET                                               

Nguồn: Internet