ĐVT
Giá
+/-
+/- (%)
Ngô
US cent/bushel
742,250
5,000
0,68%
Lúa mì Chicago
854,250
6,000
0,71%
Lúa mì Kansas
887,250
Đậu tương
1,503,000
10,500
0,70%
Khô đậu tương
USD/tấn
458,800
2,700
0,59%
Dầu đậu tương
US cent/lb
50,440
0,430
0,86%
Gạo thô
USD/cwt
14,990
-0,020
-0,13%
(Vinanet)
16:05 16/10/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn