Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (USD)
|
Cảng, cửa khẩu
|
PTTT
|
Gỗ thông xẻ - Radiata Pine (35mm x 170mm x 1.8m)
|
m3
|
220
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Gỗ thông xẽ, sấy (MILL RUN). 22mm x 125 mm x 3960 mm
|
m3
|
238
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Gỗ căm xe xẻ Nam Mỹ qui cách: dày 20mm , rộng 105/135mm , dài 750mm & up
|
m3
|
609
|
Cảng ICD Phớc Long 3
|
CIF
|
Gỗ Sồi trắng xẻ sấy không rong biên. Dày 20mm, dài 1.8m up, rộng 120mm uo
|
m3
|
520
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Gỗ sồi trắng xẻ sấy - 4/4 KD WHITE OAK LUMBER, 3 COMMON, RGH, RWL (hàng mới 100%)
|
m3
|
510
|
Cảng ICD Phớc Long 3
|
CIF
|
Gỗ thông xẻ nhóm 4 ( RADIATA PINE) loại COL S GRADE 45mm x 75mm & up x 2.0 m up, hàng mới 100%
|
m3
|
250
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Bàn làm việc bằng bột gỗ ép KT <=(2000*1000*760)mm, hiệu chữ Trung Quốc, hàng mới 100%
|
cái
|
115
|
Cảng Hải An
|
C&F
|
Ván ép Polywood dạng thanh quy cách (1220MM x 1900MMx18MM), hàng mới 100%
|
m3
|
345
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Gỗ tròn Bạch Đàn FSC 100% Grandis. ( ĐK từ 30cm trở lên; Dài 5m trở lên).
|
m3
|
161
|
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
|
CIF
|
Gỗ Xẻ BạCH ĐàN DàY 29MM:WOOD AD PLANK EUCA-FSC 100% NARROW 29
|
m3
|
368
|
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
|
CIF
|
Gỗ sồi tròn BC Grade ( Tên khoa học: Quercus spp )
|
m3
|
247
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Gỗ sồi (Oak sawn timber) dày 35mm, hàng mới 100%, dùng làm nguyên liệu trong sản xuất
|
m3
|
460
|
Cảng ICD Phớc Long 3
|
CFR
|
Gỗ gõ (Papao) vuông thô, Tên khoa học: Afzelia aficana. Kích thớc: Dày 25cm up x Rộng 30cm up x Dài 250cm - 280cm. Hàng không nằm trong danh mục Cites
|
m3
|
490
|
Đình Vũ Nam Hải
|
CFR
|
Ván MDF (Chiều dày 15mm)
|
m3
|
248
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
Ván MDF (15 MM * 1830 MM * 2440 MM)
|
m3
|
245
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
Gỗ linh sam xẻ sấy (Size : (32-44 x 125-150 x 2700-5400) MM, Tên TA : WHITEWOOD, Tên KH : PICEA ABIES) (NPL dùng trong sản xuất sản phẫm gỗ)
|
m3
|
340
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
Gỗ Thông Tròn-Radiata Pine New Zealand Pruned Grade, Barked ON (Dài 5,1m Kính 40cm trở lên)
|
m3
|
206
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
Gỗ thông xẻ sấy (pinus radiata) 50mm x 100-300 mm x 3.9 - 5.4mm. Gỗ thông không thuộc công ớc Cites.
|
m3
|
250
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Gỗ hơng đẽo vuông thô (Pterocarpus Erinaceus), kích thớc: bề dày 22cm trở lên, bề rộng 22cm trở lên, chiều dài 200cm trở lên. Hàng không thuộc danh mục cites.
|
m3
|
461
|
Cảng Hải Phòng
|
C&F
|
Gỗ tròn bạch đàn fsc 100% grandis, đờng kính 30cm trở lên. chiều dài 5m trở lên
|
m3
|
162
|
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
|
CIF
|
Gỗ dẻ gai đã xẻ ( Beech rough KD) ( Fagus silvatika) Hàng không nằm trong danh mục CITES, chiều dài :2.1m and up, chiều rộng : 120mm anh up, chiều dày: 38mm
|
m3
|
450
|
Đình Vũ Nam Hải
|
CIF
|
Váv MDF(1220 X 2440 X18)MM.
|
m3
|
245
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Gỗ thông xẻ (32-38mm x 100-200mm x 2.13-3.96m Brazilian pinus sp, industrial grade, Tên khoa học: Pinus radiata
|
m3
|
245
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
Ván MDF-MDF (MEDIUM DENSITY FIBREBOARD) BOARD (E1) (18x1525x2440)MM
|
m3
|
253
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
Gỗ Dẻ Gai xẻ sấy cha rong bìa, Loại BC, Dày 38mm x rộng 120mm trở lên x dài 2.8m trở lên. Tên khoa học: Fagus sylvatica
|
m3
|
275
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Gỗ tần bì xẻ 4/4 2C (Tên khoa học: Fraxinus americana)
|
m3
|
335
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Gỗ Dơng xẻ (4/4 Poplar 2 Kiln Dried Lumber -T:25mm ;L: 1,2-4,8m ;W:7,6-35,5cm -Tên KH : Liriodendron sp
|
m3
|
338
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Gỗ Sồi Trắng xẻ thô, sấy.Dày 4/4" (25,4mm), rộng 7,5-38cm, dài 3,3-4,8m. Tên KH: Quercus Alba
|
m3
|
440
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
C&F
|
Gỗ TRòN BạCH ĐàN FSC 100% GRANDIS CHIềU DàI 5,2M TRở LÊN,ĐƯờNG KíNH 30CM TRở LÊN
|
m3
|
158
|
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
|
CIF
|
Gỗ Xẻ Bạch Đàn FSC 100% Grandis( dài : 1.8 m trở lên , rộng :70 mm trở lên , dày là : 19MM , 24 MM)
|
m3
|
310
|
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
|
CIF
|