Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (USD)
|
Cảng, cửa khẩu
|
PTTT
|
Gỗ thông xẻ - ( 25 x 95~228 x 2440~4880) mm. Số lợng thực tế: 88.922m3
|
m3
|
235
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
Gỗ thông xẻ - BRAZILIAN PINUS SP, INDUSTRIAL GRADE, KD MC 12% (25 x 100~150 x 3350 ~ 3960)mm - TKH : Pinus Spp
|
m3
|
215
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Gỗ xoan đào tròn (ROUND LOGS SAPELLI). Tên khoa học: PYGEUM ARBOREUM, dài : (8.0 - 11.8) M, đờng kính : (80 - 130)cm
|
m3
|
756
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Gỗ Tần Bì xẻ thô,sấy. Dày 8/4" (50mm), rộng 7,5-38cm, dài 1,2-4,8m. Tên KH:Fraxinus Spp
|
m3
|
470
|
Cảng ICD Phớc Long 3
|
C&F
|
Gỗ thông xẻ nhóm 4 (tên khoa học: Pinus Radiata): 17mm x 98mm x 2,2m up (103,452 M3)
|
m3
|
225
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Tủ đựng quần áo bằng gỗ MDF công nghiệp (208x65x238CM), mới 100%
|
cái
|
100
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Giờng trẻ em bằng gỗ ván ép , kích thớc ( 1.2 x 1.80m, mới 100%
|
cái
|
135
|
Cửa khẩu Móng Cái (Quảng Ninh))
|
DAF
|
Gỗ tròn bạch đàn fsc controlled kamarere, đờng kính 30cm-39cm, chiều dài 6m trở lên
|
m3
|
156
|
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
|
CIF
|
Gỗ Xẻ BạCH ĐàN DàY 29MM:WOOD WET PLANK EUCA-FSC 100% NARROW 29
|
m3
|
368
|
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
|
CIF
|
Gỗ Sồi trắng xẻ KD 4/4, rộng 3 inch, dài 6 feet
|
m3
|
580
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Gỗ TầN Bì TRòN (ASH LOG), Tên khoa học: Fraxinus sp, Đ k 30cm trở lên, dài: 2.4m trở lên. hàng không nằm trong danh mục Cites
|
m3
|
249
|
Tân Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Gỗ thông xẻ độ dày 22 mm. Tên khoa học Pinus spp
|
m3
|
250
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Ván MDF (Chiều dày 12mm)
|
m3
|
253
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
gỗ gõ đỏ xẻ thanh ,(KT:470mm x 430mm x3100mm,cộng trừ 10%) số lợng 75 thanh,32 mét khối,tên khoa học AFZELIA QUANZENSIS, hàng không thuộc danh mục CITES,mới 100%
|
m3
|
350
|
Tân Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Gỗ sồi trắng xẻ sấy loại B (Quercus Robur): Dày 26mm, Dài: 1,7m-4,5m. Gỗ sồi không thuộc công ớc Cites.
|
m3
|
535
|
Cảng ICD Phớc Long 3
|
CFR
|
Ván MDF cha phủ nhựa, cha dán giấy (đã qua xử lý nhiệt) 1220x 2440x 4 mm ( 10,340 tấm). mới 100%
|
m3
|
238
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
Gỗ thông xẻ sấy (nhóm 4) , Kích thớc (25 - 50)mm x (100 - 200)mm x (1.8 - 6.0)m
|
m3
|
255
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Gỗ gụ xẻ hộp (Sepetir -Sindora Spp), kích thớc: bề dày 4 inch trở lên, bề rộng 6 inch trở lên, chiều dài 6 feet trở lên. Hàng không thuộc danh mục cites.
|
m3
|
590
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Gỗ tròn bạch đàn Grandis FSC 100%. Đờng kính 30cm trở lên, dài 5m trở lên.
|
m3
|
158
|
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
|
CIF
|
Gỗ thông xẻ sấy (pinus radiata) 50mm x 100-200 mm x 3.0 - 6.0mm. Gỗ thông không thuộc công ớc Cites.
|
m3
|
250
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Gỗ Hơng (Kosso) vuông thô, Tên khoa học: Pterocarpus erinacues. Kích thớc: Dày 10cm up x Rộng 10cm up x Dài 100cm up. Hàng không nằm trong danh mục Cites
|
m3
|
550
|
Tân Cảng Hải Phòng
|
C&F
|
Gỗ xẻ oak (sồi) tên khoa học quercus dày 22 mm rộng 100 mm trở lên dài 2000 mm trở lên
|
m3
|
570
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Gỗ thông xẻ (48mm x 97mm x 4.8 - 6.0m) Tên tiếng Anh: RADIATA PINE SAWN TIMBER, Tên khoa học: Pinus radiata
|
m3
|
250
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
C&F
|
Ván MDF 1220mmx2440mmx18mm, ván MDF đã qua xử lý sấy
|
m3
|
245
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Gỗ Dẻ Gai xẻ sấy cha rong bìa, Loại BC, Dày 38mm x rộng 120mm trở lên x dài 2.4m. Tên khoa học: FAn Giangus sylvatica
|
m3
|
275
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Gỗ Sồi Châu Âu xẻ sấy cha rong bìa, Loại ABC, dày 22mm x rộng 100mm trở lên x dài 2000-4000mm. Tên khoa học: Quercus sp
|
m3
|
415
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Gỗ THÔNG Xẻ SấY KT(25 X 100/150/200)mm X (3.0 - 6.0)M TÊN KHOA HọC : PINUS RADIATA
|
m3
|
260
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Gỗ dơng xẻ - 4/4 POPLAR #2 COMMON KILN DRIED
|
m3
|
339
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Gỗ anh đào(4/4 CHERRY 2COM)
|
m3
|
466
|
Cảng ICD Phớc Long 3
|
CIF
|
Gỗ xẻ: Gỗ Tần Bì (Ash) 4/4 2COM KD. QC:(25mm x 1.2m-3.6m x10cm-30cm). Gỗ nhóm 4.Hàng không thuộc danh mục CITES
|
m3
|
490
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Gỗ óc Chó Xẻ Sấy 2C ( 4/4'' x 4-12 FT x 3-15 '') ten khoa hoc: JUGLANS NIGRA-hàng ngoài Cites
|
m3
|
600
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Gỗ Sồi trắng xẻ sấy, dày 4/4" (25,4mm), rộng 7,5-48,3cm, dài 1,5-4,8m, tên khoa học Quercus alba
|
m3
|
600
|
Cảng ICD Phớc Long 3
|
C&F
|
Gỗ tròn Bạch Đàn FSC 100PCT Eucalyptus Grandis SP Fresh cut logs
|
m3
|
172
|
Cảng Tiên Sa (Đà Nẵng)
|
CIF
|
Gỗ thông xẻ 38mmx75UPx1500UPmm, số lợng thực tế:91.269m3
|
m3
|
265
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
Gỗ Xẻ Bạch Đàn FSC 100% Grandis( dài : 1.8 m trở lên , rộng :70 mm trở lên , dày là : 26MM , 29MM )
|
m3
|
310
|
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
|
CIF
|