Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (USD)
|
Cảng, cửa khẩu
|
PTTT
|
Gỗ thông xẻ nhóm 4 (tên khoa học: Pinus Radiata): 50mm x 200mm x 1,8 - 6,0m (121,68 M3)
|
m3
|
240
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Gỗ Châu Phi -African wood (gỗ đỏ) xẻ vuông thô, tên khoa học Afzelia Xylocarpa, hàng mới 100%
|
m3
|
370
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Gỗ TRòN BạCH NON FSC KARRIGUM 25-39CM
|
m3
|
197
|
Cảng Khánh Hội (HCM)
|
CIF
|
Gỗ bu-lô xẻ (Birch) - 4/4 x 42" x 6' UP
|
m3
|
475
|
Cảng Cái Mép TCIT (Vũng Tàu)
|
CIF
|
Gỗ thông xẻ sấy(Radiata pine - nhóm 4) 28MM x 60MM & UP x 1.5M AND UP.
|
m3
|
225
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Ván Plywood (PW) {dày (2->25)*rộng(200->3000)*dài(900->3500)}mm
|
m3
|
360
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Gỗ sồi trắng (Europan Beech) (Fagus ) ,dài từ 4 trở lên ,đờng kính từ 30-70cm trở lên ,hàng không nằm trong danh mục C.I.T.E.S
|
m3
|
285
|
PTSC Đình Vũ
|
CIF
|
Gỗ TRòN BạCH ĐàN (FSC 100% EUCALYPTUS GRANDIS LOGS,DIA.30CM&UP.LENGTH 5M&UP RA-COC-001521) đờng kính 30cm trở lên,dài 5m trở lên
|
m3
|
157
|
Cảng Khánh Hội (HCM)
|
CIF
|
Gỗ thông xẽ, sấy (IND). 22mm x (100,120,125,150)mm x(3050,3350,3660,3960)mm
|
m3
|
227
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Gỗ Xẻ BạCH ĐàN DàY 25MM:WOOD AD PLANK EUCA FSC 100% NARROW 25
|
m3
|
368
|
Cảng Khánh Hội (HCM)
|
CIF
|
Gỗ sồi tròn CD Grade ( Tên khoa học: Quercus spp. )
|
m3
|
217
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Gỗ tần bì tròn ABC (Tên khoa học: Fraxinus spp)
|
m3
|
242
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Gỗ tần bì xẻ 20mm ( Tên khoa học: Fraxinus sp. )
|
m3
|
420
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Gỗ gõ đỏ đẻo vuông thô QC: (190-250x25-90x30-90 cm.) (AFRICAN AFZALIA) Afzelia xylocarpa
|
m3
|
495
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Gỗ Gõ xẻ thanh, (tên khoa học: Afzelia Quanzensis), kích thớc [210 x ( 25 - 70) x ( 25 - 70)] cm, hàng không thuộc danh mục cites, hàng mới 100%.
|
m3
|
240
|
Tân cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Gỗ thông xẻ QC: ( 40 x 100 - 150 x 2100 - 6000 ) mm. Tên khoa học Pinus spp
|
m3
|
250
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Ván MDF (Chiều dày 12mm) (Hợp đồng số: EX-14-0016 Ngày 24/02/2014)
|
m3
|
253
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
Gỗ bạch dơng _ Populus Spp _ PACIFIC ALBUS KD LUMBER Size: 25.4mm*(1830~2440~3660)mm*(90-200)mm
|
m3
|
300
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Ván ép mdf dày 2,7 mm
|
m3
|
310
|
Cảng Đình Vũ - HP
|
CIF
|
Ván MDF cha phủ nhựa, cha dán giấy (đã qua xử lý nhiệt) 1220x 2440x 4.5 mm ( 2,340 tấm). mới 100%
|
m3
|
234
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
Gỗ xẻ. Gỗ Sồi Trắng (White OAK) Grade ABCD.Tên khoa học: Quercus Robur. Dày 25mm. Dài 1.8-3m. Rộng 17.5cm. Gỗ nhóm 4 , không thuộc danh mục CITES
|
m3
|
520
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Gỗ Thông Tròn-Radiata Pine New Zealand Pruned Grade, Barked On (Dài 5,1m Kính 40cm trở lên)
|
m3
|
206
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
Gỗ thông xẻ sấy (nhóm 4) , Kích thớc (25)mm x (100-125)mm x ( 1.80-6.00)m
|
m3
|
255
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Gỗ BạCH ĐàN TRòN FSC 100% dài 5.8 m trở lên, đờng kính 30 Cm trở lên
|
m3
|
162
|
Cảng Khánh Hội (HCM)
|
CIF
|
Gỗ sồi xẻ - T 26mm x L 1.5 - 3.0m (tên khoa học: Quercus sp)
|
m3
|
501
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
gỗ thông xẻ- PINE KILN DRIED FURNITURE GRADE:22 ~32 x 140~300 x 2000~2500(mm) (Số lợng:194.328 m3)
|
m3
|
325
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Ván mdf (15*1550*2465) mm
|
m3
|
246
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
Ván MDF cha phủ nhựa, cha dán giấy (đã qua xữ lý nhiệt) 1220x2440x 9MM E2. mới 100%
|
m3
|
225
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
Ván MDF-MDF (MEDIUM DENSITY FIBREBOARD) BOARD (E1) (15x1220x2440)MM
|
m3
|
250
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
Gỗ Hơng xẻ thanh, (tên khoa học: Pterocarpus Erinaceus), kích thớc ( 250 x 250 x 2500] mm, hàng không thuộc danh mục cites, hàng mới 100%.
|
m3
|
316
|
Tân cảng Hải Phòng
|
C&F
|
Gỗ Hơng (Kosso) vuông thô, Tên khoa học: Pterocarpus erinacues. Kích thớc: Dày 12cm up x Rộng 18cm up x Dài 180cm up. Hàng không nằm trong danh mục Cites
|
m3
|
350
|
Tân cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Gỗ tần bì (tên khoa học: Fraxinus excelsior) xẻ tấm loại AB đã qua xử lí sấy khô, dày 21MM, rộng từ 9CM , dài từ 1.7M trở lên, hàng không thuộc danh mục cites
|
m3
|
370
|
Tân cảng Hải Phòng
|
C&F
|
Gỗ thông tròn ( tên khoa học : Pinus strobus ) , đã cắt khúc , đờng kính từ 30cm trở lên, chiều dài từ 2m trở lên , hàng mới 100%. Hàng không nằm trong danh mục CITES, xuất xứ Mỹ.
|
m3
|
125
|
GREEN PORT (HP)
|
CIF
|
Gỗ bạch dơng xẻ nhóm 4: 4/4 inch x 3 inch & wider x 4 inch & longer (tên khoa học: Populus deltoides) (81.67 m3)
|
m3
|
355
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Gỗ tần bì xẻ 8/4 2C (Tên khoa học: Fraxinus americana)
|
m3
|
410
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Gỗ bồ đề xẻ 5/4" (76.2-355.6x1524-4876.8)MM
|
m3
|
430
|
Cảng Cái Mép TCIT (Vũng Tàu)
|
CIF
|
Gỗ (OAK) Sồi xẻ sấy độ dày 4/4" QC: (100-350)mm x (2700-4200)mm loại C3 cha qua xử lý làm tăng độ rắn, tên khoa học: Quercus alba.
|
m3
|
530
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Gỗ tròn Bạch đàn Grandis FSC - Controlled Wood (Đờng kính từ 30cm trở lên; Chiều dài 5,2m trở lên)
|
m3
|
154
|
Cảng Khánh Hội (HCM)
|
CIF
|