Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (USD)
|
Cảng, cửa khẩu
|
PTTT
|
Gỗ thông xẻ sấy (pinus radiata) 22mm x 125-195mm x 2.440 - 4.575m. Gỗ thông không thuộc công ớc Cites.
|
m3
|
240
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Gỗ thông xẽ, sấy (MILL RUN). 22mm x 100 mm x 3960 mm
|
m3
|
238
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Gỗ Tuyết Tùng Đỏ xẻ dày 1 inch, rộng 4 inches (tên khoa học: Thuja plicata)
|
m3
|
320
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Gỗ thông xẻ sấy(Radiata pine - nhóm 4) (18-45)MM x 60MM & UP x 1.5M AND UP.
|
m3
|
235
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Bàn làm việc bằng bột gỗ ép ( không hộc ), kích thớc : dài (1,93 m x rộng (0,5)m x cao (0,76m, hiệu chữ Trung Quốc.Mới 100%.
|
cái
|
94
|
Cửa khẩu Hoành Mô (Quảng Ninh)
|
DAF
|
Gỗ Bạch dơng xẻ - PACIFIC ALBUS, KD LUMBER GRADE COM SHOP- QC: (1" x 39 x 6'-12')-Tên khoa học: POPULUS HYBRIDIUM - không nằm trong danh mục cites
|
m3
|
260
|
Cảng Cát Lái
|
CIF
|
Ván ép Plywood 1220X2440X19MM
|
m3
|
390
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Gỗ TRòN BạCH ĐàN (FSC 100% EUCALYPTUS GRANDIS LOGS,DIA.30CM&UP.LENGTH 5M&UP RA-COC-001521) đờng kính 30cm trở lên,dài 5m trở lên
|
m3
|
157
|
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
|
CIF
|
Gỗ tần bì tròn, đờng kính từ 30cm trở lên, kích thớc dài từ 3m trở lên, loại ABC hàng không thuộc danh mục CITES ( tên khoa học: Fraxius excelsior )
|
m3
|
253
|
Đình Vũ Nam Hải
|
CIF
|
Gỗ sồi xẻ (Oak, S/E, KD 8-10%) (Tên khoa học: Quercus Sp.) 20mm x 120mm x (1500-3000)mm. Gỗ sồi không thuộc công ớc Cites.
|
m3
|
541
|
Cảng VICT
|
CIF
|
Gỗ linh sam xẻ sấy (Size: 25-75 x 175-200 x 4200-5400) mm (Tên TA: WHITEWOOD, Tên KH: PICEA ABIES) (NPL dùng trong sản xuất sản phẩm gỗ)
|
m3
|
200
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
Gỗ tần bì lóng tròn, tên khoa học Franxinus spp. Hàng mới 100%
|
m3
|
253
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Gỗ sồi tròn CD Grade ( Tên khoa học: Quercus spp)
|
m3
|
217
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Gỗ tần bì tròn ABC (Tên khoa học: Fraxinus excelsior)
|
m3
|
242
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Gỗ TầN Bì Xẻ (ASH LUMBER), Tên khoa học: Fraxinus sp, Dày : 20mm, Rộng: 100mm trở lên, Dài: 1500mm trở lên. Hàng không nằm trong danh mục Cites
|
m3
|
430
|
Tân Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Gỗ SồI Xẻ (RED OAK LUMBER), Tên khoa học: Quercus rubra, Dày 20mm, Rộng 100mm trở lên, Dài 1500mm trở lên. Hàng không nằm trong danh mục Cites
|
m3
|
445
|
Tân Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Ván ép (18 X 1525 X 2440)mm
|
m3
|
258
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
C&F
|
Gỗ sồi trắng xẻ loại AB (Quercus Robur): Dày 26MM, Dài: 140-220CM. Gỗ sồi không thuộc công ớc Cites.
|
m3
|
446,90
|
Cảng ICD Phớc Long 3
|
CFR
|
Ván sợi có tỷ trọng trung bình (MDF) E2 , chiều dày 2,5 MM (1220MM*2440MM*2.5MM). Hàng mới 100%.
|
m3
|
260
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
Ván MDF cha phủ nhựa, cha dán giấy (đã qua xử lý nhiệt) 1220x 2440x 5.5 mm ( 3,840 tấm). mới 100%
|
m3
|
225
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
Gỗ linh sam xẻ sấy (Size : (22 x 125 x 2985-5400) MM, Tên TA : WHITEWOOD, Tên KH : PICEA ABIES) (NPL dùng trong sản xuất sản phẫm gỗ)
|
m3
|
340
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
gỗ thông xẻ- NEW ZEALAND RADIATA PINE TIMBER CLEAR SHOOK,KD,RS GRADE -25~75 x RW xRL(mm)
|
m3
|
230
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Gỗ keo xẻ acacia, qui cach: dày 26mm, 24mm, và 39mm, rộng 150mm, từ 90-140mm: 10%, dài 2.5m trở lên
|
m3
|
225
|
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
|
CIF
|
Gỗ linh sam xẻ sấy (Size: 22 x 100 x 3300-5400) mm (Tên TA: WHITEWOOD, Tên KH: PICEA ABIES) (NPL dùng trong sản xuất sản phẩm gỗ)
|
m3
|
200
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
Gỗ thông xẻ (25-50mm x 100-150mm x 3.35-3.96mm) Tên tiếng Anh: Brazilian pinus sp, industrial grade, Tên khoa học: Pinus radiata
|
m3
|
240
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
VáN MDF DàY 3MM ( 3MM X 1525MM X 2440MM ),E2
|
m3
|
260
|
Cảng VICT
|
CFR
|
VáN éP PB (1525 X 2440 X 30MM) - MớI 100%
|
m3
|
162
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
Ván MDF 1220mmx2440mmx15mm, ván MDF đã qua xử lý sấy
|
m3
|
245
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Gỗ Pine (thông) xẻ thanh đã qua công sấy khô
|
m3
|
239
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Gỗ sồi trắng xẻ T 3 cm x W 16-19 cm x L 361-484 cm (tên khoa học : Quercus alba)
|
m3
|
450
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Gỗ tròn Bạch Đàn Grandis đờng kính đầu nhỏ 30cm trở lên. Chiều dài 5m trở lên
|
m3
|
178
|
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
|
CIF
|