(Giá chỉ mang tính chất tham khảo)
Chủng loại
ĐVT
Đơn giá (USD)
Cảng, cửa khẩu
PTTT

Gỗ thông xẻ sấy (pinus radiata) 12mm x 100 mm x 2.44 - 3.05m. Gỗ thông không thuộc công ­ớc Cites.

m3
230
Cảng Cát Lái (HCM)
CIF

Gỗ thông xẻ, sấy (MILL RUN). 22mm x (100,125) mm x 3960 mm

m3
238
Cảng Cát Lái (HCM)
CIF

Gỗ tròn bạch đàn FSC 100%

m3
158
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
CFR

Gỗ tuyết tùng đỏ đã c­a xẻ (tên khoa học : pinus sibirica )( Western Red Cedar green) ( Dùng để sản xuất sản phẩm gỗ)

m3
320
Cảng Cát Lái (HCM)
CIF

Gỗ thông xẻ sấy (pinus radiata) 41mm x 138 mm x 2.00- 4.88 . Gỗ thông không thuộc công ­ớc Cites.

m3
240
Cảng Cát Lái (HCM)
CIF

Gi­ờng đôi bằng bột gỗ ép kích th­ớc (200x180x96)cm, hiệu chữ Trung Quốc mới 100%

cái
190

Cửa khẩu Bắc Phong Sinh (Quảng Ninh)

DAF

Tủ đựng quần áo dùng trong phòng ngủ bằng mùn c­a ép, kích th­ớc (2,2 x 0,6 x 2,4)m, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%

cái
260

Cửa khẩu Hoành Mô (Quảng Ninh))

DAF

Ván cốp pha trong xây dựng - Shuttering for concrete construction works, size: 1220x2440x18mm

m3
335
Cảng Cát Lái (HCM)
CFR

Ván Plywood (dày18 * rộng 1220 * dài 2000)MM

m3
360
Cảng Cát Lái (HCM)
CFR

Gỗ TRòN BạCH FSC 100% EUCALYPTUS GRANDIS (đ­ờng kính 30cm trở lên, chiều dài trên 5m)

m3
160
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
CIF

Gỗ THÔNG Xẻ SấY KT(25 X 75UP)mm X (3.0 - 4.0)M TÊN KHOA HọC : PINUS SP

m3
230
Cảng Cát Lái (HCM)
CIF

Gỗ Xẻ BạCH ĐàN DàY 29MM:WOOD WET PLANK EUCA-FSC 100% NARROW 29

m3
368
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
CIF

Gỗ Sồi Châu Âu xẻ ch­a rong bìa, loại ABC, Dày 26mm X Rộng từ 100mm trở lên X Dài từ 1.8m trở lên (Quercus alba)

m3
430
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
CIF

Gỗ Vân Sam Xẻ Ch­a Bào ( White Wood ) 63MMX150MMX3600MMUP ( SF ) Tên khoa học: Picea Abies ( Nguyên liệu chế biến, gia công cho ngành Gỗ )

m3
338
Cảng Cát Lái (HCM)
CIF

Gỗ linh sam xẻ sấy (Size : (22-25 x 125-150 x 3000-5400) MM, Tên TA : WHITEWOOD, Tên KH : PICEA ABIES) (NPL dùng trong sản xuất sản phẫm gỗ)

m3
340
Cảng Cát Lái (HCM)
CFR

Gỗ SồI TRòN (Tên khoa học: Quercus sp)

m3
242
Cảng Cát Lái (HCM)
CIF

Gỗ tần bì xẻ 20mm ( Tên khoa học: Fraxinus sp. )

m3
420
Cảng Cát Lái (HCM)
CIF

Gỗ SồI Xẻ (RED OAK LUMBER), Tên khoa học: Quercus rubra. Dày:20mm, Rộng: 100mm trở lên, Dài: 1,500mm trở lên. Hàng không nằm trong danh mục Cites

m3
445
Tấn cảng Hải Phòng
CIF

Ván MDF (Chiều dày 18mm)

m3
248
Cảng Cát Lái (HCM)
CFR

Ván MDF (4.75 MM * 1525 MM * 2440 MM)

m3
245
Cảng Cát Lái (HCM)
C&F

Gỗ Thông Tròn-Radiata Pine New Zealand, Pruned grade, barked Off (Chiều dài 5,1m, Kính 40 trở lên)

m3
225
Cảng Cát Lái (HCM)
CFR

Gỗ thông xẻ nhóm 4 (tên khoa học: Pinus Radiata): 45mm x 90mm x 3,0m up (79,956 M3)

m3
250
Cảng Cát Lái (HCM)
CIF

Gỗ h­ơng đẽo vuông thô (Pterocarpus Erinaceus), kích th­ớc: bề dày 20cm trở lên, bề rộng 20cm trở lên, chiều dài 200cm trở lên. Hàng không thuộc danh mục cites.

m3
532
Cảng Hải Phòng
C&F

Gỗ BạCH ĐàN TRòN FSC 100% dài 5.8 m trở lên, đ­ờng kính 30 cm trở lên ( Khối l­ợng = 485.765 m3 ; đơn giá = 162 USD/ m3 theo Invoice )

m3
162
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
CIF

Gỗ THÔNG TRòN (RADIATA PINE). DàI 5,1M. DùNG LàM VáN LạNG. HàNG MớI 100%. 

m3
227
Cảng Cát Lái (HCM)
CIF

Ván mdf QC: 5.5 x 1525 x 2440 (mm)

m3
240
Cảng Cát Lái (HCM)
CFR

Gỗ thông xẻ sấy (Pinus Radiata): 12mm x 100/125mm x (2440-4270)mm. Gỗ thông không thuộc công ­ớc Cites.

m3
245
Cảng Cát Lái (HCM)
C&F

Ván mdf (15*1550*2465) mm

m3
246
Cảng Cát Lái (HCM)
CFR

Ván PB 1220mmx2440mmx15mm, ván PB đã qua xử lý sấy

m3
180,01
Cảng Cát Lái (HCM)
CIF

Ván MDF ch­a phủ nhựa, ch­a dán giấy (đã qua xữ lý nhiệt) 1220x2440x 4 MM E2. mới 100%

m3
245
Cảng Cát Lái (HCM)
CFR

Gỗ tần bì (Fraxinus spp), hàng không thuộc danh mục CITES, dạng thanh dài: 1000-3000mm, rộng: 100-300mm, dầy: 20-40mm

m3
200
Cảng Chùa Vẽ (HP)
C&F

Gỗ tần bì (tên khoa học: Fraxinus excelsior) xẻ tấm loại AB đã qua xử lí sấy khô, dày 21MM, rộng từ 15CM trở lên, dài từ 2M trở lên, hàng không thuộc danh mục cites

m3
500
Tấn cảng Hải Phòng
C&F

Gỗ sồi (tên khoa học: Quercus robur) xẻ tấm loại AB đã qua xử lí sấy khô, dày 21MM, rộng từ 11CM trở lên, dài từ 0.4M trở lên, hàng không thuộc danh mục cites

m3
560
Tấn cảng Hải Phòng
C&F

Gỗ d­ơng xẻ 5/4(r:76.2-584.2;d:914.4-4876.8)mm

m3
365
Cảng Cái Mép TCIT (VT)
CIF

Gỗ tần bì xẻ 8/4 2C ( Tên khoa học: Fraxinus americana )

m3
410
Cảng Cát Lái (HCM)
CIF

Gỗ sồi xẻ trắng - T 1 inch x W 4-14 inches x L 6-16 feet (tên khoa học : Quercus alba)

m3
470
Cảng Cát Lái (HCM)
CIF

Gỗ tròn Bạch Đàn FSC 100% Eucalyptus Grandis (đ­ơng kính : 30cm trở lên , chiều dài : 5m trở lên )

m3
178
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
CIF

Gỗ thông xẻ 25mmx75UPx1500UPmm, số l­ợng thực tế: 174.506m3

m3
230
Cảng Cát Lái (HCM)
CFR
Nguồn: vinanet/TCHQ
 

Nguồn: Vinanet