Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (USD)
|
Cảng, cửa khẩu
|
PTTT
|
Gỗ thông xẻ (28 x 125-145)MM- tên khoa học: Pinus radiata / Radiata pine (95,201 m3)
|
m3
|
260
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Gỗ thông xẻ - Radiata Pine (35/45mm x 120-170mm x 1.8m - 4.8m). (284.149 M3)
|
m3
|
255
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Gỗ sồi xẻ-white oak lumber, tên khoa học:quercus (26x100 trở lên x1500/2200)mm
|
m3
|
436,70
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Gỗ thông đã xẻ, kích thớc 38 x 150 x 3960mm , hàng mới 100%, tên khoa học Pinus Sp ( hàng không thuộc danh mục CITES), FSC Mix
|
m3
|
255
|
Cảng Hải An
|
CFR
|
Gỗ thông xẻ, sấy (MILL RUN). 22mm x 125 mm x 2440 mm UP
|
m3
|
252
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Gỗ thông xẻ (22x100-150)mm- Tên khoa học: Pinus radiata / Radiata pine
|
m3
|
250
|
Cảng Cái Mép TCIT (Vũng Tàu)
|
CIF
|
Ván ép - PLYWOOD 1220*2440*19MM
|
m3
|
390
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Gỗ tròn Bạch Đàn Karrigum FSC 100 %
|
m3
|
170
|
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
|
CIF
|
Gỗ bạch đàn xẻ (độ dày 30-50cm)
|
m3
|
412
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Gỗ tần bì xẻ thanh sấy khô 14-18%, dài 2m trở lên, dày 30mm, rông 100mm trở lên. Hàng không nằm trong danh mục cities. Hàng mới 100%
|
m3
|
434
|
GREEN PORT (HP)
|
CIF
|
Gỗ Vân Sam xẻ sấy, 29~100 x 100~250, ( Tên khoa học: Picea abies), mới 100%
|
m3
|
300
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Gỗ Sồi Xẻ Cha Bào (Beech) 26MMX220MMUPX2500MMUP (BW) Tên khoa học: Fagus sp ( Nguyên liệu chế biến, gia công cho ngành Gỗ)
|
m3
|
535
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Gỗ linh sam xẻ (Size: 22 x 125-150 x 4200-5400) mm (Tên TA: WHITEWOOD, Tên KH: PICEA ABIES) (NPL dùng trong sản xuất sản phẩm gỗ)
|
m3
|
230
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIP
|
Gỗ TầN Bì TRòN (ASH LOG) Tên khoa học : Fraxinus sp. Đ k: 30cm trở lên, Dài: 2.4 m trở lên. Hàng không nằm trong danh mục Cites
|
m3
|
249
|
Cảng Hải An
|
CIF
|
Gỗ tần bì xẻ 20mm (Tên khoa học: Fraxinus sp.)
|
m3
|
420
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
ván mdf(15x1525x2440)mm
|
m3
|
245
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Gỗ hơng xẻ hộp Kosso , tên khoa học PTEROCARPUS ERINACUES,mặt 20cm-40cm,dày 20cm-40cm,dài 1.8m - 2.2m ,hàng không thuộc Cites
|
m3
|
400
|
Tân Cảng Hải Phòng
|
C&F
|
RUBBERWOOD - Gỗ cao su xẻ ( Tên khoa học: Hevea brasillensis) - Size : Dày 22mm x Rộng 69mm x Dài 408mm
|
m3
|
430
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Gỗ thông xẻ (Pinus Radiata): 22/25mm x 75/100mm+ x (2130-3970)mm. Gỗ thông không thuộc công ớc Cites.
|
m3
|
230
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
Ván MDF cha phủ nhựa, cha dán giấy (đã qua xử lý nhiệt) 1220 x 2440 x 4.75mm (4,440 tấm) .mới 100%
|
m3
|
235
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
Gỗ tròn bạch đàn fsc 100% grandis, đờng kính 30cm trở lên. chiều dài 5.8m
|
m3
|
157
|
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
|
CIF
|
Gỗ thông xẻ (25x200)MM- tên khoa học: Pinus radiata / Radiata pine (151,659 m3)
|
m3
|
245
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Gỗ tròn bạch đàn fsc 100% grandis, đờng kính 38cm trở lên. chiều dài 5m trở lên
|
m3
|
179
|
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
|
CIF
|
Gỗ thông xẻ (25 - 50mm x 100mm x 3.05 - 3.97m) Tên tiếng Anh: Brazilian industrial grade, Tên khoa học: Pinus radiata
|
m3
|
240
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
C&F
|
VáN MDF E2 DàY 3MM ( 3MM X 1525MM X 2440MM )
|
m3
|
260
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
Ván MDF - MDF E1 BOARD(12x1220x2440)mm
|
m3
|
245
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
Gỗ Dẻ Gai xẻ sấy cha rong bìa, Loại BC, Dày 50mm x rộng 120mm trở lên x dài 2.2m trở lên. Tên khoa học: Fagus sylvatica
|
m3
|
269
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Gỗ Sồi (Oak) (26.00) mm) Gỗ xẻ sấy cha rẻ mộng, dài (1.500-3.000)m. Tên khoa học: QUERCUS ROBUR (31.08 M3)
|
m3
|
542
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
Gỗ Bạch Dơng xẻ sấy loại 5/4, 2COM Poplar (tên khoa học: Liriodendron Tulipifera), hàng không thuộc danh mục quản lý Cites
|
m3
|
350
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Gỗ sồi xẻ loại 3C (Quercus Alba): 5/4" x 3''-16'' x 11'-16' . (5/4 White Oak* 3common Kd Rgh NT). gỗ sồi không thuộc công ớc Cites
|
m3
|
490
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Gỗ thích(4/4 No.2 Shop & Better PC Maple Lumber, S2S To 1/16" Scant, Net Block Tally, Kd, Rwl, Double End Trimmed)
|
m3
|
515
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Gỗ Tròn Bạch Đàn fsc 100% Grandis (đờng kính : 30 cm trở lên , chiều dài : 5.8 m trở lên )
|
m3
|
155
|
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
|
CIF
|
Gỗ thông xẻ nhóm 4. Loại A COL FSC 100%. Quy cách: 25/38x100-200mm, dài từ 1,8m đến 3,9m. Tên khoa học Pinus Taeda.
|
m3
|
260
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|