(Giá chỉ mang tính chất tham khảo)

Chủng loại
ĐVT
Đơn giá (USD)
Cảng, cửa khẩu
PTTT

Gỗ Xẻ: Gỗ Sồi (OAK Sawn. Grade: B). Dày 19 mm; Rộng 75 mm; Dài 2.4 m. Gỗ nhóm 4. Không thuộc danh mục Cites.

m3
520
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CIF

Ván okal (15 x 1830 x 2440) mm

m3
165
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CFR

Ván MDF ch­a phủ nhựa, ch­a dán giấy ( đã qua xử lý nhiệt) 18MM x 1220MM x 2440 E2 MM (1,200 tấm )Hàng mới 100%.

m3
220
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CFR

Gỗ Dẻ Gai xẻ sấy ch­a rong bìa dày 26mm x 100mm+ x 2.8-3m loại ABC. (tên khoa học: Fagus sylvatica)

m3
366

KNQ C.ty TNHH kho vận C.STEINWEG VN

DAT

Gỗ tần bì trắng xẻ tấm, dày 41MM, rộng từ 0.11M trở lên, dài từ 1.5M trở lên, hàng không thuộc danh mục Cites, (tên khoa học: Fraxinus excelsior)

m3
370
Cảng Hải Phòng
C&F

Gỗ d­ơng xẻ- 4/4 YELLOW POPLAR LUMBER KD RGH 2C

m3
313
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CIF

Gỗ Tần Bì xẻ sấy (Ash) 4/4 2C (Tên khoa học: Fraxinus sp)

m3
340
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CIF

Gỗ bồ đề xẻ 9/4(r:76.2-584.2;d:914.4-4876.8)mm

m3
360
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CIF

Gỗ sồi xẻ sấy (hàng không nằm trong danh mục Cities)- WHITE OAK 3COMMON

m3
394
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CFR

Gỗ thông xẻ (Pinus Teada) 25/38MM x (100-250)MM x (2440-4270)MM. Gỗ thông không thuộc công ­ớc Cites.

m3
237

Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)

CIF

Gỗ sồi xẻ 20mm ( Tên khoa học: Quercus spp )

m3
430

Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)

CIF

Gỗ Gõ đỏ Lingue ( Loại A ) đẽo vuông thô, dài: 2.0M & Up, rộng: 20CM & Up, dày: 20CM & Up. Hàng không nằm trong danh mục Cites ( tên Latinh: Afzelia xylocarpa )

m3
660

Cảng Hải Phòng

CNF
(còn nữa)
Nguồn: Vinanet/TCHQ
 

Nguồn: Vinanet