Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (USD)
|
Cảng, cửa khẩu
|
PTTT
|
Gỗ sồi xẻ dày 26mm, rộng 100mm trở lên, đờng kính 1.8m trở lên
|
m3
|
475
|
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
|
CIF
|
Gỗ thông xẻ nhóm 4: 15mm x 75mm up x 1,8 m up
|
m3
|
235
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ bạch đàn xẻ (độ dày 33mm)
|
m3
|
412
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ xoan đào dạng lóng Sapele Slicing Grade log , hàng mới 100%
|
m3
|
645
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ Lim (Taly) xẻ.Tên KH:Erythrophleum ivorense.Kích thớc: Dày 37/57/130mm* rộng 10cm up* Dài 2.2m up.Hàng không nằm trong danh mục CITES
|
m3
|
802,09
|
Cảng Hải Phòng
|
CF
|
Gỗ thông xẻ sấy(Radiata Pine-nhóm 4) (12-16)MM x 60MM & UP x 0.8M AND UP.
|
m3
|
230
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Giờng đôi bằng mùn ca ép, kích thớc (1,8 x 2,0) m. Hiệu chữ Trung Quốc. Mới 100%
|
cái
|
190
|
Cửa khẩu Bắc Phong Sinh (Quảng Ninh)
|
DAF
|
Ván ép Plywood 1220X2440X24MM
|
m3
|
395
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ Gõ Đỏ xẻ dày 38mm x 100mm+ x 1m loại FAS. (tên khoa học: Afzelia Africana)
|
m3
|
816
|
KNQ C.ty TNHH kho vận C.STEINWEG VN
|
DAT
|
Gỗ sồi xẻ dày 22 mm FSC 100% Grade Come 2
|
m3
|
438
|
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
|
CIF
|
Ván MDF -MEDIUM DENSITY FIBREBOARD E1 (12x1220x2440)MM
|
m3
|
240
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Ván mdf - MEDIUM DENSITY FIBREBOARD (15MM*1830 MM*2440 MM)
|
m3
|
229
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Gỗ thông xẻ / NZ RADIATA PINE, INDUSTRIAL GRADE, KD, RS* 50MMx 100/150/200/250MMX1.8M-6.0M
|
m3
|
245
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Gỗ tròn bạch đàn kamarere fsc controlled, chiều dài 6m trở lên, đờng kính 30-39cm
|
m3
|
152
|
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
|
CIF
|