Mặt hàng
ĐVT
Giá (đ)
 DAP (Philippine)
kg
10.200
 DAP (Mỹ)
kg
8.500
 DAP (TQ)
kg
8.200
 DAP xanh (Hồng Hà)
kg
8.200
 NPK Cò Pháp (16-16-8)
kg
7.700
 NPK Cò Pháp (20-20-15)
kg
10.500
 NPK Cần Thơ (16-16-8)
kg
7.400
 NPK Cần Thơ (20-20-15)
kg
9.600
 NPK Đầu Trâu (20-20-15)
kg
10.600
 NPK Đầu Trâu TE (20-20-15)
kg
11.200
 NPK Việt Nhật (16-16-8)
kg
7.700
 Phân KCL (Canada)
kg
10.600
 Phân KCL (Liên Xô)
kg
10.400
 Super lân (Long Thành)
kg
2.000
 Urea (Liên Xô)
kg
6.400
 Urea (Phú Mỹ)
kg
6.800
 Urea (Trung Quốc)
kg
6.500

Nguồn: Vinanet