*
|
GỖ VÀ SẢN PHẨM GỖ
|
98,7
|
99,4
|
0,8
|
1,4
|
-0,8
|
0,7
|
44
|
Gỗ và các mặt hàng bằng gỗ
|
93,2
|
94,2
|
2,1
|
4,7
|
-4,6
|
1,1
|
4401
|
Gỗ nhiên liệu, dạng khúc, thanh nhỏ, cành, bó;…
|
91,3
|
92,2
|
3,3
|
5,6
|
-6,3
|
1,0
|
440122
|
- Từ cây không thuộc loại lá kim
|
91,1
|
92,0
|
3,3
|
1,1
|
-2,1
|
1,0
|
440130
|
- Mùn cưa, phế liệu gỗ
|
128,9
|
122,2
|
1,0
|
2,4
|
3,4
|
-5,2
|
4403
|
Gỗ tròn
|
98,2
|
92,2
|
-0,2
|
0,0
|
7,2
|
-6,2
|
440349
|
- Bằng gỗ nhiệt đới loại khác
|
98,2
|
92,2
|
-0,2
|
0,0
|
7,2
|
-6,2
|
440399
|
- Loại khác
|
98,2
|
92,2
|
-0,2
|
0,0
|
7,2
|
-6,2
|
4407
|
Gỗ đã cưa hoặc xẻ theo chiều dọc, lạng hoặc bóc, đã hoặc chưa bào, đánh giấy ráp hoặc ghép nối đầu, có độ dầy trên 6 mm
|
105,1
|
104,2
|
-1,2
|
5,1
|
2,4
|
-0,8
|
440710
|
- Gỗ từ cây lá kim
|
119,5
|
119,1
|
12,1
|
-3,1
|
2,3
|
-0,4
|
440729
|
- Loại khác
|
105,1
|
100,7
|
-12,8
|
1,9
|
-0,4
|
-4,2
|
440791
|
- Gỗ sồi (Quercus spp)
|
105,1
|
104,2
|
-1,2
|
5,1
|
2,4
|
-0,8
|
440799
|
- Loại khác
|
104,0
|
104,4
|
0,5
|
6,3
|
3,6
|
0,4
|
4408
|
Tấm gỗ lạng có độ dày không quá 6mm
|
101,3
|
103,0
|
-0,3
|
-2,4
|
-1,4
|
1,7
|
440810
|
- Gỗ từ cây lá kim
|
101,3
|
103,0
|
-0,3
|
-2,4
|
-1,4
|
1,7
|
440890
|
- Loại khác
|
101,3
|
103,0
|
-0,3
|
-2,4
|
-1,4
|
1,7
|
4410
|
Ván dăm, ván dăm định hướng (OSB) và các loại ván tương tự bằng gỗ hoặc bằng các loại vật liệu có chất gỗ khác
|
105,8
|
108,4
|
13,0
|
4,2
|
3,6
|
2,5
|
441011
|
- Ván dăm
|
105,8
|
108,4
|
13,0
|
4,2
|
3,6
|
2,5
|
441090
|
- Loại khác
|
105,8
|
108,4
|
13,0
|
4,2
|
3,6
|
2,5
|
4412
|
Gỗ dán, gỗ dáng ván lạng và các tấm ván khác tương tự
|
88,1
|
90,6
|
1,7
|
-1,2
|
-5,1
|
2,8
|
441239
|
- Gỗ dán khác
|
88,1
|
90,6
|
1,7
|
-1,2
|
-5,1
|
2,8
|
441299
|
- Loại khác
|
88,1
|
90,6
|
1,7
|
-1,2
|
-5,1
|
2,8
|
4418
|
Đồ mộc, đồ gỗ dùng trong xây dựng
|
94,5
|
100,5
|
4,5
|
2,8
|
-6,9
|
6,4
|
441890
|
- Loại khác
|
94,5
|
100,5
|
4,5
|
2,8
|
-6,9
|
6,4
|
4419
|
Bộ đồ ăn, bộ đồ làm bếp bằng gỗ
|
82,3
|
81,3
|
-15,4
|
3,9
|
-3,8
|
-1,1
|
441900
|
- Bộ đồ ăn, bộ đồ làm bếp bằng gỗ
|
82,3
|
81,3
|
-15,4
|
3,9
|
-3,8
|
-1,1
|
94
|
Đồ nội thất
|
100,4
|
100,9
|
0,7
|
0,3
|
0,6
|
0,5
|
9401
|
Ghế ngồi
|
103,2
|
102,9
|
2,2
|
0,6
|
0,2
|
-0,3
|
940161
|
- Ghế có khung bằng gỗ đã nhồi đệm
|
102,5
|
102,6
|
0,6
|
1,0
|
0,3
|
0,1
|
940169
|
- Ghế có khung bằng gỗ
|
103,2
|
102,8
|
2,5
|
0,5
|
0,1
|
-0,4
|
940179
|
- Ghế có khung bằng kim loại
|
103,2
|
102,9
|
2,2
|
0,6
|
0,2
|
-0,3
|
9403
|
Đồ nội thất khác và các bộ phận của chúng
|
99,4
|
100,2
|
0,2
|
0,3
|
0,7
|
0,7
|
940330
|
- Đồ nội thất bằng gỗ được sử dụng trong văn phòng
|
99,4
|
100,2
|
0,2
|
0,3
|
0,7
|
0,7
|
940340
|
- Đồ nội thất bằng gỗ được sử dụng trong nhà bếp
|
104,1
|
107,0
|
0,9
|
2,0
|
1,7
|
2,7
|
940350
|
- Đồ nội thất bằng gỗ được sử dụng trong phòng ngủ
|
98,1
|
99,2
|
-0,8
|
0,2
|
2,0
|
1,1
|
940360
|
- Đồ nội thất bằng gỗ khác
|
102,0
|
102,1
|
1,9
|
0,2
|
-0,7
|
0,1
|
940370
|
- Đồ nội thất bằng plastic
|
99,4
|
100,2
|
0,2
|
0,3
|
0,7
|
0,7
|
940390
|
- Bộ phận
|
90,3
|
90,6
|
-3,8
|
-0,5
|
0,2
|
0,4
|