|
|
|
|
|
Cơm Dừa Sấy Khô (Hạt mịn, hàng đóng thống nhất bao giấty Kraft . 2000 bao, mỗi bao 25 kg). Hàng mới Việt nam sản xuất.
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
|
|
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
|
Vải quả tươi ( đóng đồng nhất trong hộp xốp 18kg/ hộp : 865 hộp. )
|
|
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
|
CƠM DừA CấP ĐÔNG (PACKING NW=12.5 KG/TúI, 02 TúI/BAO)
|
|
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
|
Khoai môn đông lạnh (1kg/tui, 10kg/ctn, sl : 500ctns)
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Thơm 10x10mm đông lạnh (10kg/bao PE; 45 bao PE/thùng: 20 thùng; 54 bao PE/thùng: 20 thùng)
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Cơm dừa FINE (đóng đồng nhất 50kg/bao) hàng xuất xứ vn 100%
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Dừa khô bóc vỏ (tổng cộng 420 bao)
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Cơm dừa sấy khô loại FINE. Đóng trong bao PE/Kraft paper/PP.Trọng lượng 25kg/bao. 1container= 520 bao.
|
|
|
|
|
Trái thanh long (10 KGS/CTN)
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Thịt quả sơri đông lạnh (180kg/phuy; hàng đóng đồng nhất)
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Trái thanh long (10 KGS/CTN)
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
KHóM CấP ĐÔNG (IQF) (PACKING DW=10 KG/PE BAG/CTN)
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Cơm dừa nạo sấy.Net weight 25kg/bao;Gross weight 25,46kg/bao.Hàng đóng đồng nhất 25kg/bao.
|
|
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
|
Dưa chuột dầm dấm đóng lọ 1450 ml
|
|
|
|
|
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Cơm dừa nạo sấy.Net weight 25kg/bao;Gross weight 25,38 kg/bao.Hàng đóng đồng nhất 25kg/bao.
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Cơm dừa sấy khô 25 kg net/ bao Origin: Việt nam
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Bắp Non Cắt Khúc Đông Lạnh ( hàng hóa đồng nhất, 1x12kg/carton, 2016cartons = 24,192.00kg.
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Nấm rơm bóc bao size M, lon số 2, 24 lon/ thùng, NW: 790g/ lon, NW: 18.96 kg/ thùng, GW: 23.00 kg/ thùng
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
|
|
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
|
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Cơm dừa sấy, đóng đồng nhất 50 kg/ bao
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
|
|
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
|
Bắp non nguyên trái đông IQF
|
|
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
|