Bảng giá hạt tiêu đen và hạt tiêu trắng hàng ngày

Loại hạt tiêu

Giá cả

(Đơn vị: USD/tấn)

Thay đổi

(%)

Tiêu đen Lampung - Indonesia

7.562

-

Tiêu trắng Muntok - Indonesia

9.121

-

Tiêu đen Brazil ASTA 570

7.000

-4,29

Tiêu đen Kuching Malaysia ASTA

8.800

-

Tiêu trắng Malaysia ASTA

10.900

-

Tiêu đen loại 500 g/l Việt Nam

6.800

-

Tiêu đen loại 550 g/l Việt Nam

7.100

-

Tiêu trắng Việt Nam ASTA

10.150

-

Lưu ý: Các giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, mức giá thực tế sẽ có sự chênh lệch theo từng địa phương, phương thức vận chuyển, phương thức thanh toán, khối lượng giao dịch… Quý độc giả vui lòng liên hệ đến các doanh nghiệp, đại lý kinh doanh hạt tiêu gần nhất để được tư vấn cụ thể.
Các thông tin nổi bật:
- Tại Indonesia, một số khu vực sản xuất chính đã hoàn tất thu hoạch, trong khi các nhà sản xuất đã bán ra một lượng hàng lớn. Hiện tại, giá tiêu tại Indonesia đang tăng nhanh 200 – 300 USD/tấn và hầu hết các nhà xuất khẩu đang hạn chế chào hàng.
- Việt Nam là quốc gia xuất khẩu gia vị hàng đầu thế giới, với kim ngạch khoảng 1,5 tỷ USD/năm (chiếm tới 50% sản lượng gia vị cung ứng cho thế giới). Bên cạnh ưu thế về sản lượng, nhiều doanh nghiệp đã tăng cường đầu tư chế biến sâu, nâng cao giá trị gia vị xuất khẩu, như Tập đoàn Phúc Sinh đầu tư nhà máy chế biến hạt tiêu xuất khẩu trị giá cả trăm tỷ đồng.
- “Vua tiêu” Phan Minh Thông, Chủ tịch Tập đoàn Phúc Sinh nhận định, năm 2024 sẽ là năm tăng trưởng mạnh của ngành hạt tiêu, với dự báo giá loại gia vị này sẽ liên tục tăng bởi nguồn cung trong nước cũng như trên toàn cầu hạn chế. Tuy nhiên, với kinh nghiệm hàng chục năm xuất khẩu và chứng kiến những thăng trầm ngành hạt tiêu, Chủ tịch Phúc Sinh rút ra bài học: “Không nên nhìn thị trường tăng trưởng, giá cao mà tìm mọi cách tăng mạnh sản lượng để cung vượt cầu. Cái quan trọng là doanh nghiệp, người dân cùng nhau hợp tác đầu tư bền vững mới mong tăng trưởng lâu dài”.

Nguồn: Vinanet/VITIC