Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

471,80

-2,15

-0,45%

Tháng 7/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.947,20

-11,80

-0,60%

Tháng 6/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

25,21

-0,27

-1,07%

Tháng 7/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

982,58

-10,71

-1,08%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.385,45

+10,43

+0,44%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

4,7975

4,7975

4,6970

4,7140

4,7960

May'22

4,6980

4,7090

4,6800

4,7005

4,7180

Jun'22

4,7150

4,7180

4,6940

4,6940

4,7295

Jul'22

4,7215

4,7310

4,7030

4,7210

4,7395

Aug'22

4,7285

4,7285

4,7285

4,7285

4,7425

Sep'22

4,7300

4,7335

4,7110

4,7110

4,7450

Oct'22

4,7600

4,7600

4,7340

4,7470

4,8265

Nov'22

4,7385

4,7390

4,7385

4,7390

4,7475

Dec'22

4,7360

4,7360

4,7150

4,7150

4,7465

Jan'23

4,7475

4,7475

4,7375

4,7475

4,8265

Feb'23

4,7480

4,7480

4,7415

4,7480

4,8255

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

1973,8

1978,3

1945,7

1955,7

1982,9

May'22

1949,9

1950,6

1942,5

1945,7

1956,3

Jun'22

1952,7

1953,7

1944,7

1947,0

1959,0

Aug'22

1959,0

1960,2

1952,0

1954,0

1965,8

Oct'22

1967,1

1967,1

1960,0

1960,0

1972,8

Dec'22

1972,1

1972,8

1967,1

1968,5

1980,7

Feb'23

1977,7

1977,7

1977,7

1977,7

1989,9

Apr'23

1994,6

1998,8

1994,6

1998,8

2025,9

Jun'23

2013,0

2017,0

2000,0

2007,3

2034,4

Aug'23

2016,0

2016,0

2016,0

2016,0

2043,0

Oct'23

2024,7

2024,7

2024,7

2024,7

2051,6

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

2379,30

2379,30

2379,30

2379,30

2444,00

May'22

2379,90

2379,90

2379,90

2379,90

2444,60

Jun'22

2385,00

2385,00

2367,00

2377,00

2380,40

Sep'22

2438,00

2438,00

2357,00

2382,70

2447,40

Dec'22

2382,70

2382,70

2382,70

2382,70

2447,40

Mar'23

2384,70

2384,70

2384,70

2384,70

2449,40

Jun'23

-

2386,70

2386,70

2386,70

2451,40

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

1016,2

1016,2

983,9

984,4

1015,4

May'22

976,3

976,3

976,3

976,3

984,9

Jun'22

978,9

978,9

978,3

978,3

987,1

Jul'22

991,3

993,2

980,0

981,0

988,7

Oct'22

994,2

994,2

982,8

982,8

991,5

Jan'23

1011,6

1011,6

991,0

994,0

1025,7

Apr'23

999,9

999,9

998,6

998,6

1030,7

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

25,215

25,215

25,215

25,215

25,391

May'22

25,315

25,315

25,090

25,145

25,391

Jun'22

25,210

25,210

25,210

25,210

25,426

Jul'22

25,395

25,395

25,180

25,230

25,478

Sep'22

25,395

25,395

25,270

25,270

25,556

Dec'22

25,450

25,450

25,395

25,395

25,686

Jan'23

25,737

25,737

25,737

25,737

26,498

Mar'23

25,695

25,695

25,690

25,690

25,835

May'23

25,956

25,956

25,956

25,956

26,717

Jul'23

26,870

26,880

26,114

26,114

26,841

Sep'23

26,260

26,260

26,260

26,260

26,970

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts