Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

376,00

-0,60

-0,16%

Tháng 9/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.825,50

+0,70

+0,04%

Tháng 8/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

21,09

-0,10

-0,46%

Tháng 9/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

910,21

-1,19

-0,13%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.886,48

+13,30

+0,71%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

3,7910

3,8030

3,7500

3,7790

3,7600

Jul'22

3,7535

3,7595

3,7325

3,7525

3,7625

Aug'22

3,7550

3,7615

3,7425

3,7595

3,7640

Sep'22

3,7605

3,7690

3,7410

3,7605

3,7660

Oct'22

3,8100

3,8100

3,7640

3,7705

3,7505

Nov'22

3,7545

3,7965

3,7545

3,7765

3,7570

Dec'22

3,7725

3,7770

3,7540

3,7650

3,7750

Jan'23

3,7975

3,8100

3,7790

3,7790

3,7615

Feb'23

3,7820

3,7840

3,7820

3,7840

3,7665

Mar'23

3,8015

3,8320

3,7675

3,7825

3,7655

Apr'23

3,8070

3,8070

3,7840

3,7875

3,7710

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

1830,5

1832,0

1819,9

1820,9

1826,5

Jul'22

1820,1

1820,4

1820,0

1820,4

1821,0

Aug'22

1823,6

1826,5

1822,5

1826,1

1824,8

Oct'22

1833,0

1835,3

1831,9

1834,9

1833,9

Dec'22

1843,8

1846,5

1843,0

1846,1

1845,1

Feb'23

1870,1

1872,8

1855,0

1857,4

1862,0

Apr'23

1868,0

1869,5

1868,0

1869,5

1869,5

Jun'23

1882,0

1882,0

1881,5

1881,5

1881,2

Aug'23

1892,8

1892,8

1892,8

1892,8

1896,9

Oct'23

1904,5

1904,5

1904,5

1904,5

1908,9

Dec'23

1916,5

1916,5

1916,5

1916,5

1920,9

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

1850,60

1850,60

1850,60

1850,60

1845,40

Jul'22

1851,50

1851,50

1851,50

1851,50

1846,90

Aug'22

1858,10

1858,10

1858,10

1858,10

1853,50

Sep'22

1861,00

1873,00

1861,00

1872,00

1858,90

Dec'22

1885,00

1950,00

1870,10

1870,10

1864,30

Mar'23

1874,70

1874,70

1874,70

1874,70

1868,90

Jun'23

1876,70

1876,70

1876,70

1876,70

1870,90

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

903,3

904,9

903,3

904,9

904,5

Jul'22

904,2

906,6

901,8

901,8

904,1

Aug'22

912,4

912,4

893,4

904,2

906,0

Oct'22

899,9

903,8

898,4

900,3

900,3

Jan'23

903,7

905,2

903,5

903,5

904,8

Apr'23

902,0

910,1

899,3

910,1

913,3

Jul'23

925,4

925,4

916,5

916,5

919,0

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

21,175

21,185

21,165

21,185

21,159

Jul'22

21,170

21,190

21,040

21,085

21,168

Aug'22

21,170

21,170

21,045

21,060

21,178

Sep'22

21,195

21,210

21,055

21,090

21,187

Dec'22

21,350

21,375

21,250

21,250

21,355

Jan'23

21,415

21,415

21,415

21,415

21,371

Mar'23

21,510

21,510

21,510

21,510

21,562

May'23

21,703

21,703

21,703

21,703

21,640

Jul'23

21,854

21,854

21,854

21,854

21,791

Sep'23

22,000

22,000

22,000

22,000

21,937

Dec'23

22,200

22,209

22,200

22,209

22,153

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts