Đvt: Uscent/lb
Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
81,24
81,69
80,22
80,22
81,39
83,16
83,35
81,68
81,72
83,14
84,00
84,13
82,52
82,55
84,01
-
83,44
83,44
83,44
84,56
83,65
83,79
82,50
82,51
83,64
82,88
82,90
82,59
82,59
83,52
82,50
83,00
82,39
82,39
83,10
82,05
82,86
82,05
82,24
82,75
-
81,58
81,58
81,58
82,09
-
80,72
80,72
80,72
81,23
-
80,92
80,92
80,92
81,43
-
81,37
81,37
81,37
81,88
-
81,82
81,82
81,82
82,33
-
81,82
81,82
81,82
82,33
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet