Đvt: Uscent/lb
Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
80,77
81,10
80,06
80,33
80,22
81,68
82,64
81,39
81,83
81,72
82,51
83,34
82,22
82,58
82,55
-
83,60
83,60
83,60
83,44
82,50
83,05
82,30
82,82
82,51
82,90
82,94
82,69
82,94
82,59
-
82,74
82,74
82,74
82,39
-
82,59
82,59
82,59
82,24
-
81,93
81,93
81,93
81,58
-
81,07
81,07
81,07
80,72
-
81,27
81,27
81,27
80,92
-
81,72
81,72
81,72
81,37
-
82,17
82,17
82,17
81,82
-
82,17
82,17
82,17
81,82
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet