Đvt: Uscent/lb
Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
81,61
83,25
81,60
82,73
80,33
81,90
84,76
81,90
84,38
81,83
82,70
85,06
82,70
84,80
82,58
-
85,37
85,37
85,37
83,60
82,80
84,75
82,80
84,70
82,82
83,33
84,44
83,18
84,44
82,94
83,10
84,00
82,84
84,00
82,74
82,70
83,67
82,69
83,67
82,59
-
82,46
82,46
82,46
81,93
82,17
82,17
81,69
81,69
81,07
-
81,89
81,89
81,89
81,27
-
82,34
82,34
82,34
81,72
-
82,79
82,79
82,79
82,17
-
82,79
82,79
82,79
82,17
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet