Đvt: Uscent/lb
Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
74,71
75,81
74,65
75,14
74,66
75,63
76,54
75,49
75,86
75,59
76,86
77,50
76,44
76,87
76,61
-
78,55
78,55
78,55
77,78
78,25
78,98
77,73
78,74
78,11
79,10
79,41
79,10
79,41
78,71
-
79,71
79,71
79,71
78,76
-
79,51
79,51
79,51
78,66
-
80,18
80,18
80,18
79,33
78,99
79,74
78,99
79,74
78,50
-
80,03
80,03
80,03
78,79
-
80,65
80,65
80,65
79,41
-
81,27
81,27
81,27
80,03
-
81,27
81,27
81,27
80,03
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET
 

Nguồn: Internet