Đvt: Uscent/lb

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

71,73

72,45

71,73

71,75

71,23

72,64

73,98

72,27

73,35

72,63

73,15

74,55

73,15

74,02

73,45

74,70

75,30

74,50

74,67

74,32

-

76,29

76,29

76,29

76,03

76,80

77,56

76,78

76,92

76,67

-

77,43

77,43

77,43

77,07

-

77,27

77,27

77,27

76,92

-

76,90

76,90

76,90

76,57

-

79,24

79,24

79,24

78,91

-

79,88

79,88

79,88

79,55

-

79,88

79,88

79,88

79,55

-

79,88

79,88

79,88

79,55

-

79,88

79,88

79,88

79,55

-

79,88

79,88

79,88

79,55

* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,

VINANET

Nguồn: Internet