Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (USD)
|
Cảng, cửa khẩu
|
PTTT
|
Gỗ thông xẻ nhóm 4 loại FSC 100% tên khoa học taeda pine. QC: 25*100/150mm, dài 2.,44m đến 4,27m.
|
m3
|
240
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ Thông xẻ, 38 X 97 X 3700-6000 MM
|
m3
|
230
|
Cảng Vict
|
CIF
|
Gỗ sồi lóng - Oak log, tên khoa học: QUERCUS, đờng kính từ (30-100)cm, dài từ 3 mét trở lên, hàng không nằm trong CITES
|
m3
|
294
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ Gõ đỏ vuông thô .Tên KH: Afzelia xylocarpa.Kích thớc: Dày 25cm up * rộng 25cm up x dài 2m up.Hàng không nằm trong danh mục CITES
|
m3
|
565
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Gỗ thông xẻ 22MMX75MM &UP X 2MM & UP
|
m3
|
260
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ Xẻ BạCH ĐàN DàY 33MM: WOOD WET PLANK EUCA FSC 100% WIDE 33
|
m3
|
379
|
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
|
CIF
|
Gỗ Lim Tali dạng cây , dài: 6.0M& Up, đờng kính: 80-99CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites ( Tên latinh: Erythrophleum Ivorense )
|
m3
|
489
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Gỗ Xoan đào Kossipo dạng cây , dài: 7.0M& Up, đờng kính: 130CM & Up. Hàng không nằm trong danh mục Cites ( Tên latinh:Entandrophragma candollei )
|
m3
|
669,90
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Gỗ lim xẻ châu phi TALI dày 58mm rộng 150mm trở lên dài 2.1m trở lên gỗ không cấm nhập khẩu và không có trong Cites Erythrophleum ivorense
|
m3
|
783,78
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Gỗ thông xẻ sấy(Radiata Pine-nhóm 4) 22MM x 60MM AND UP x 2.0M AND UP.
|
m3
|
225
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Tủ đựng quần áo bằng mùn ca ép, kích thớc (1,6 x 0,60 x 1,9)m. Hiệu chữ Trung Quốc. Mới 100%
|
cái
|
120
|
Cửa khẩu Bắc Phong Sinh (Quảng Ninh)
|
DAF
|
Giờng đôi bằng bột gỗ ép,KT: Rộng(1,5-1,8)m, dài(1,8-2,2)m,hiệu chữ Trung Quốc. Mới 100%.
|
cái
|
190
|
Cửa khẩu Hoành Mô (Quảng Ninh)
|
DAF
|
Ván ép PLYWOOD. Quy cách: 4' x 7' x 18mm - Hàng mới 100%
|
m3
|
350
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
C&F
|
Gỗ lim tròn châu phi TALI ĐK 70cm trở lên dài 5.2m trở lên (Grade A3) gỗ không cấm nhập khẩu và không có trong Cites Erythrophleum Suaveolens
|
m3
|
509,12
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Gỗ bạch dơng xẻ (POPLAR) (loại AB). Quy cách: 32-38 x 50-530 x 2300-4100 mm. Tên khoa học: POPULUS.
|
m3
|
405
|
ICD Phớc Long Thủ Đức
|
CIF
|
gỗ thông xẻ dày 28mm , tên khoa học: PICEA ABIES
|
m3
|
260
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Gỗ VÂN SAM Xẻ CHƯA BàO ( WHITE WOOD ) 32MMX175MMX2985MMUP ( SF 5 TH AND BETTER ) Tên khoa học : Picea abies ( Nguyên liệu chế biến, gia công cho ngành Gỗ )
|
m3
|
315
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ tần bì tròn(ASH LOGS) FRAXINUS,không nằm trong danh mục CITES. Dài: 2,4m trở lên, ĐK:30cm
|
m3
|
251
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Gỗ dẻ gai xẻ sấy 100 % PEFC certified Beech Sawn Timber, Unedged KD, ABC Grade, 32mm x 120mm & up x 2.2m NC-PEFC/COC-000065 ( Tên khoa học : Fagus sylvatica )
|
m3
|
417
|
KNQ C.ty TNHH kho vận C.STEINWEG VN
|
DAT
|
Gỗ sồi đỏ xẻ tấm (tên khoa học Quercus sp), dầy 20mm, rộng từ 100mm trở lên, dài từ 2100mm trở lên, hàng không nằm trong danh mục Cites
|
m3
|
480
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Gỗ Hơng Kosso đẽo vuông thô, dài: 260CM, chu vi: 55CM & Up. Hàng không nằm trong danh mục Cites ( Tên Latinh: Pterocarpus Erinaceus )
|
m3
|
628,14
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Ván MDF (1,220mm x 2,440mm x 17mm)
|
m3
|
250
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Ván MDF (3x1220x2440)mm
|
m3
|
280
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Ván MDF (4.75 x 1525 x 2440)mm
|
m3
|
233
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Gỗ thông - NZ RADIATA PINE ,PF COL GRADE, KILN DRIED, ROUGH SAWN (50 MM x 100~250MM x 1.5M-6.0M)
|
m3
|
242
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Ván MDF (9 x 1220 x 2440) mm
|
m3
|
243
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Gỗ Giáng Hơng xẻ ( UMBILA) = 3342 Pcs ( THK: 1-12.5 cm ; WDTH: 25-49 cm ; LGTH= 84-444 cm) . Tên khoa học : Pterocarpus soyauxii .- -Gổ không thuộc danh mục trong Cites
|
m3
|
849
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CF
|
Gỗ Thông xẻ sấy (New Zealand) 25mm x 100mm x 1.8-6m (Tên khoa học: Pinus Radiata)
|
m3
|
230
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
ván mdf (2.5X1220X2440)MM
|
m3
|
355
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Gỗ hơng Kosso đẽo vuông thô, dài: 200CM & Up, rộng: 20CM & Up, dày: 20CM & Up. Hàng không nằm trong danh mục Cites ( Tên latinh: Pterocarpus Erinaceus )
|
m3
|
440
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Gỗ linh sam xẻ 30 MM x (100-430) MM x (2.50-4.70) M, ( Hàng không thuộc danh mục CITEC)
|
m3
|
285
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Gỗ tròn Bạch đàn Cladocalyx. Kính 20cm up, dài 1.8m up
|
m3
|
215
|
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
|
CIF
|
Gỗ thông xẻ ( đã ngâm tẩm sấy )
|
m3
|
210
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ Dơng Xẻ (YELLOW POPLAR)
|
m3
|
400
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Ván MDF, MEDIUM DENSITY FIBREBOARD CARB P2, 17MM *1830MM * 2440MM, hàng mới 100%
|
m3
|
233
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Gỗ Hơng tía xẻ , kich thớc ( T: 6-52cm , W:25-88cm , L:180-300cm ) . Hàng mới 100% .
|
m3
|
550
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Gỗ cây thông vàng cha xẻ chiều dài 5 mét, đờng kính 26-30-36-38-40-42-46-48-52-56-62-64-70-76 cm, hàng mới 100%, tên khoa học; PINUS SP, hàng không thuộc danh mục CITES
|
m3
|
158
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Gỗ sồi tròn, chiều dài trên 2m, đờng kính trên 25cm (Oak Wood Logs)
|
m3
|
190
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
Gỗ Dơng xẻ sấy 8/4 2C (Poplar) (Tên khoa học: Liriodendron tulipifera), Quy cách: dày 2" x rộng 3" x dài 4' (=1.22m)
|
m3
|
330
|
Cảng Tân Cảng - Cái Mép (Vũng Tàu)
|
CIF
|
Gỗ sồi trắng xẻ, dày 4/4 (4/4 KD American White Oak Lumber, No.3 Com Rough, RWL Double end Trimmed, Net Tally) Hàng không thuộc công ớc cities. Hàng mới 100%
|
m3
|
375
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ Tần bì xẻ dày 25.4 mm Ash 4/4 ", No.2 Common( Tên khoa học : Fraxinus spp )(2995 tấm)
|
m3
|
380
|
KNQ C.ty Liên doanh TNHH Gia Định
|
CIF
|
Gỗ BạCH ĐàN TRòN FSC 100% dài 5m trở lên, đờng kính 30cm trở lên
|
m3
|
157
|
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
|
CIF
|
gỗ xẻ bạch đàn Grandis FSC 100%, dày 25mm ,dài từ 1.8m trở lên
|
m3
|
310
|
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
|
CIF
|
Gỗ thông xẻ (Pinus Radiata): 40MM x 100/150/200MM x 2440-4270MM. Gỗ thông không thuộc công ớc Cites.
|
m3
|
240
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ thông xẻ - Autruslia Pine 45mm IND
|
m3
|
255
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ thông xẻ (22mm x 125mm x 2100mm and up)
|
m3
|
265
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Gỗ thông xẽ 20/22MMX75MM & UP X2M&UP
|
m3
|
260
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ Xẻ BạCH ĐàN DàY 19 MM: WOOD AD PLANK EUCA FSC 100% NARROW 19
|
m3
|
379
|
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
|
CIF
|
Gỗ Gõ Đỏ xẻ dày 100mm x 100mm x 1.5m-1.8m loại FAS (tên khoa học: Afzelia pachyloba)
|
m3
|
976
|
KNQ C.ty TNHH kho vận C.STEINWEG VN
|
DAT
|
gỗ thông xẻ- RADIATA PINE KILN DRIED LUMBER INDUSTRIAL GRADE- 22 x 100~180 x 3200~4000(mm)
|
m3
|
225
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Giờng ngủ bằng bột gỗ ép KT <=(2050*2200)mm, hiệu chữ Trung quốc, hàng mới 100%
|
cái
|
110
|
Cảng Hải Phòng
|
C&F
|
Tủ đựng quần áo bằng mùn ca ép, kích thớc (1,6 x 0,60 x 1,9)m. Hiệu chữ Trung Quốc. Mới 100%
|
cái
|
120
|
Cửa khẩu Bắc Phong Sinh (Quảng Ninh)
|
DAF
|
Ván PW 280040 PLYWOOD 2440x1220x15MM
|
m3
|
323
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ Dẻ Gai xẻ sấy cha rong bìa, Loại BC, 100% PEFC, 26mm x 120mm & wider x 2.1m & longer. Tên khoa học: Fagus sylvatica
|
m3
|
300
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ xẻ: gỗ sồi trắng ABC, dày 26mm, dài 1.2-4.8m, rộng 10-30cm, gỗ nhóm 4, không thuộc danh mục Cites.
|
m3
|
470
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Ván MDF 1( 25mm x 1830mm x 2440 mm(E1)) hàng đã qua xử lý
|
m3
|
250
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Ván MDF 1220mmx2440mmx15mm
|
m3
|
235
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Ván sợi có tỷ trọng trung bình (MDF) E2, chiều dày 2,5MM, hàng mới 100%
|
m3
|
245
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Gỗ (Pơmu tròn) Nhật JAPANESE HINOKI ĐK 24-28cm trở lên dài 4m
|
m3
|
290
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
C&F
|
Ván mdf- MEDIUM DENSITY FIBREBOARD (12MM * 1830MM * 2440 MM)
|
m3
|
234
|
Cảng Vict
|
CFR
|
Gỗ thông - NZ RADIATA PINE ,PF COL GRADE, KILN DRIED, ROUGH SAWN (50 MM x 100~250MM x 1.5M-6.0M)
|
m3
|
250
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ SồI Xẻ 32MM
|
m3
|
410
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ thông xẻ nhóm 4 loại Industrial 45mm x 100mm and wider x 2.1m up, hàng mới 100%
|
m3
|
210
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ hơng Kosso đẽo vuông thô, dài: 220CM & Up, rộng: 25CM & Up, dày: 25CM & Up. Hàng không nằm trong danh mục Cites ( Tên latinh: Pterocarpus Erinaceus )
|
m3
|
465
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Gỗ SồI Xẻ CHƯA BàO ( BEECH) 25MMX55MMUPX300MMUP (AB) Tên khoa học : Fagus sp (Nguyên liệu chế biến, gia công cho ngành Gỗ )
|
m3
|
350
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ bồ đề xẻ 8/4(r:76.2-584.2;d:914.4-4876.8)mm
|
m3
|
395
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ tròn bạch đàn Cladocalyx/Mic/Gom, dia25cm+, dài 1.8-5-9m
|
m3
|
223
|
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
|
CIF
|
Gỗ linh sam xẻ (Size: 22~75 * 100~150 * 3000~5400) mm (Tên TA: WHITE WOOD, Tên KH: PICEA ABIES) (NPL dùng trong sản xuất sản phẩm gỗ)
|
m3
|
300
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Ván mdf (15 MM x 1525 MM x 2440MM)
|
m3
|
230
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Gỗ Sồi Trắng xẻ thô, sấy. Dày 5/4" (32mm), rộng 7,5-33cm, dài 2,1-4,8m. Tên KH: Quercus Alba
|
m3
|
370
|
ICD Phớc Long Thủ Đức
|
CIF
|
Gỗ Tần Bì trắng xẻ sấy loại 5/4, 1COM White ASh (tên khoa học: Fraxinus americana), hàng không thuộc danh mục quản lý CITES.
|
m3
|
380
|
ICD Phớc Long Thủ Đức
|
CIF
|
Gỗ tròn Bạch đàn FSC 100% Grandis, đờng kính 30cm+, chiều dài 5m+
|
m3
|
156
|
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
|
CIF
|
Gỗ Xẻ BạCH ĐàN (EUCALYPTUS GRANDIS FSC 100 PCT) Dày 24mm,dài 1.8m and up
|
m3
|
310
|
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
|
CIF
|
Gỗ thông xẻ ( 22 x 125 - 152 x 2135 - 4270 ) mm- Ten khoa hoc : PINUS Sp
|
m3
|
255
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ thông xẻ sấy(Radiata Pine-nhóm 4) 38MM x 97MM x (1.8-6.0)M .
|
m3
|
230
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ tần bì cây tròn ( ASH LOGS) ( Fraxinus excelsior ) đờng kính 30cm trở lên ,chiều dài từ 3.0m-11.4m ,hàng không nằm trong danh mục CITES
|
m3
|
252
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Gỗ Gõ vuông thô .Tên KH: Afzelia xylocarpa.Kích thớc: Dày 20cm up * rộng 30cm up x dài 2.2m up.
|
m3
|
575
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Gỗ thông đã xẻ 2700 x 100 x 50mm , hàng mới 100%, tên khoa học Pinus elliotti, ( hàng không thuộc danh mục CITES)
|
m3
|
235
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Gỗ Xẻ BạCH ĐàN DàY 25MM: WOOD AD PLANK EUCA FSC 100% NARROW 25
|
m3
|
379
|
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
|
CIF
|
Gỗ Lim Tali dạng cây, dài: 6.0M & Up, đờng kính: 55CM & Up. Hàng không nằm trong danh mục Cites ( Tên Latinh: Erythrophleum Ivorense )
|
m3
|
551
|
Cảng Hải Phòng
|
C&F
|
Gỗ lim TALI xẻ (Tên KH :Erythrophleum ivorense).Dầy 38mm. Dài từ 120cm - 180cm .Hàng mới 100%. Hàng không thuộc danh mục Cites.
|
m3
|
775,48
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Gỗ Tuyết tùng đỏ đã ca xẻ 1'' x4''x3-6 Western Red Cedar
|
2 Clear & Btr (Dùng để sản xuất sản phẩm gỗ)
|
7,361
|
Canada
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
Gỗ thông xẻ sấy(Radiata Pine-nhóm 4) 17/22MM x 60MM AND UP x 2.0M AND UP.
|
m3
|
230
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Ván ép Chinese Plywood 1175 X 2000 X 18MM
|
m3
|
335
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
Teak tròn FSC 60 - 69 Cm (dài 2.2 m trở lên)
|
m3
|
310
|
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
|
CIF
|
Gỗ Gõ đỏ vuông thô .Tên KH: Afzelia xylocarpa.Kích thớc: Dày 20cm up * rộng 30cm up x dài 2.2m up.Hàng không nằm trong danh mục CITES
|
m3
|
650
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Gỗ bạch dơng xẻ (POPLAR) (loại AB). Quy cách: 50 x 100-570 x 2000-4000 mm. Tên khoa học: POPULUS.
|
m3
|
405
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ sồi (White Oak ) ( 25.40 mm ). Gỗ xẻ sấy cha rẻ mộng, dài ( 2.10 - 4.20 )m. Tên khoa học: QUERCUS
|
m3
|
467
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ xẻ Tần bì - 25.4 mm/ Ash American 4/4''
|
m3
|
425
|
Khu chế xuất Linh Trung
|
CF
|
Gỗ linh sam xẻ (Size: 25 x 125 x 2400~5700) mm (Tên TA: WHITEWOOD, Tên KH: PICEA ABIES) (NPL dùng trong sản xuất sản phẩm gỗ)
|
m3
|
300
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ Trăn xẻ sấy cha rong bìa dày 40-120mm x 100mm+ x 2.5-3m loại AB. (100% PEFC) (tên khoa học: Alnus rubra)
|
m3
|
340
|
KNQ C.ty TNHH kho vận C.STEINWEG VN
|
DAT
|
Gỗ Thông đỏ xẻ (RED WOOD) 36 x 175 x 2985-5000 MM
|
m3
|
270
|
Cảng Vict
|
CIF
|
Gỗ tần bì khúc tròn (Fraxinus excelcior), đờng kính 30cm+, dài 3m-11.4m+. Hàng mới 100%, không nằm trong danh mục Cities
|
m3
|
278,90
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Gỗ Dẻ Gai xẻ sấy cha rong bìa dày 38mm x 120mm+ x 2.2m loại ABC. (100% PEFC)(tên khoa học: Fagus sylvatica)
|
m3
|
406
|
KNQ C.ty TNHH kho vận C.STEINWEG VN
|
DAT
|
Ván MDF 1 (4.75mm x 1220mm x 2440 mm) hàng đã qua xử lý
|
m3
|
225
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Ván MDF B bằng gỗ cao su. Nhãn hàng Sumitomo. Quy cách 9MMx1220MMx2440MM.Sản phẩm đã đợc ngâm, tẩm,sấy,ép keo hòan chỉnh.Hàng mới 100%.
|
m3
|
170
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Tấm xơ ép (3 x1220x2440)mm, (Ván MDF)
|
m3
|
290
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Gỗ thích xẻ thanh ( HARDWOOD LUMBER -PACIFIC COAST MAPLE 5/4"
|
1- 2 8-10",MớI 100%
|
38,279
|
Japan
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
Ván MDF 1220mmx2440mmx15mm
|
m3
|
235
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ sồi tròn BC Grade ( Tên khoa học: Quercus spp )
|
m3
|
242
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ thông xẻ nhóm 4 loại Industrial 25mm x50mm x 1.8m - 6.0m
|
m3
|
230
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ Hơng (KOSSO) vuông thô .Tên KH:Pterocarpus erinacues.Kích thớc dày 20cm up * rộng 20cm up* dài 200cm up. Hàng không nằm trong danh mục CITES.
|
m3
|
465
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Gỗ thông xẻ (140-190 mm x 45mm x 3600mm and up)
|
m3
|
285
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
C&F
|
Ván MDF 1220mmx2440mmx18mm
|
m3
|
235
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ dơng xẻ 4/4 2A Com KD ( Tên khoa học: Liriodendron tulipifera). Dày 26 mm; Rộng 7.6- 40.6 cm ; Dài 2.1-4.9 m, Gỗ nhóm 4, không thuộc danh mục Cites
|
m3
|
335
|
ICD Phúc Long (Sài Gòn)
|
CIF
|
Gỗ Tần bì đã xẻ, sấy, cha bào, cha ghép mộng: dầy 4/4" (25.4mm), dài 4' (1,219m) trở lên và rộng 3" (76.2mm) trở lên, loại 2 Com. Hàng mới 100%
|
m3
|
390
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Gỗ sồi xẽ : 4/4" x 3" & Wider x 4" & Longer
|
m3
|
395
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ tròn bạch đàn fsc 100% grandis, đờng kính 30 +, chiều dài 5.2m-5.8m
|
m3
|
154
|
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
|
CIF
|