(Giá chỉ mang tính chất tham khảo)
Chủng loại
ĐVT
Đơn giá (USD)
Cảng, cửa khẩu
PTTT

Gỗ thông xẻ nhóm 4 loại FSC 100% tên khoa học taeda pine. QC: 25*100/150mm, dài 2.,44m đến 4,27m.

m3
240
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CIF

Gỗ Thông xẻ, 38 X 97 X 3700-6000 MM

m3
230
Cảng Vict
CIF

Gỗ sồi lóng - Oak log, tên khoa học: QUERCUS, đ­ờng kính từ (30-100)cm, dài từ 3 mét trở lên, hàng không nằm trong CITES

m3
294
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CIF

Gỗ Gõ đỏ vuông thô .Tên KH: Afzelia xylocarpa.Kích th­ớc: Dày 25cm up * rộng 25cm up x dài 2m up.Hàng không nằm trong danh mục CITES

m3
565
Cảng Hải Phòng
CFR

Gỗ thông xẻ 22MMX75MM &UP X 2MM & UP

m3
260
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CIF

Gỗ Xẻ BạCH ĐàN DàY 33MM: WOOD WET PLANK EUCA FSC 100% WIDE 33

m3
379
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
CIF

Gỗ Lim Tali dạng cây , dài: 6.0M& Up, đ­ờng kính: 80-99CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites ( Tên latinh: Erythrophleum Ivorense )

m3
489
Cảng Hải Phòng
CIF

Gỗ Xoan đào Kossipo dạng cây , dài: 7.0M& Up, đ­ờng kính: 130CM & Up. Hàng không nằm trong danh mục Cites ( Tên latinh:Entandrophragma candollei )

m3
669,90
Cảng Hải Phòng
CIF

Gỗ lim xẻ châu phi TALI dày 58mm rộng 150mm trở lên dài 2.1m trở lên gỗ không cấm nhập khẩu và không có trong Cites Erythrophleum ivorense

m3
783,78
Cảng Hải Phòng
CFR

Gỗ thông xẻ sấy(Radiata Pine-nhóm 4) 22MM x 60MM AND UP x 2.0M AND UP.

m3
225
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CIF

Tủ đựng quần áo bằng mùn c­a ép, kích th­ớc (1,6 x 0,60 x 1,9)m. Hiệu chữ Trung Quốc. Mới 100%

cái
120
Cửa khẩu Bắc Phong Sinh (Quảng Ninh)
DAF

Gi­ờng đôi bằng bột gỗ ép,KT: Rộng(1,5-1,8)m, dài(1,8-2,2)m,hiệu chữ Trung Quốc. Mới 100%.

cái
190
Cửa khẩu Hoành Mô (Quảng Ninh)
DAF

Ván ép PLYWOOD. Quy cách: 4' x 7' x 18mm - Hàng mới 100%

m3
350
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
C&F

Gỗ lim tròn châu phi TALI ĐK 70cm trở lên dài 5.2m trở lên (Grade A3) gỗ không cấm nhập khẩu và không có trong Cites Erythrophleum Suaveolens

m3
509,12
Cảng Hải Phòng
CNF

Gỗ bạch d­ơng xẻ (POPLAR) (loại AB). Quy cách: 32-38 x 50-530 x 2300-4100 mm. Tên khoa học: POPULUS.

m3
405
ICD Ph­ớc Long Thủ Đức
CIF
gỗ thông xẻ dày 28mm , tên khoa học: PICEA ABIES
m3
260
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CFR

Gỗ VÂN SAM Xẻ CHƯA BàO ( WHITE WOOD ) 32MMX175MMX2985MMUP ( SF 5 TH AND BETTER ) Tên khoa học : Picea abies ( Nguyên liệu chế biến, gia công cho ngành Gỗ )

m3
315
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CIF

Gỗ tần bì tròn(ASH LOGS) FRAXINUS,không nằm trong danh mục CITES. Dài: 2,4m trở lên, ĐK:30cm

m3
251
Cảng Hải Phòng
CIF

Gỗ dẻ gai xẻ sấy 100 % PEFC certified Beech Sawn Timber, Unedged KD, ABC Grade, 32mm x 120mm & up x 2.2m NC-PEFC/COC-000065 ( Tên khoa học : Fagus sylvatica )

m3
417
KNQ C.ty TNHH kho vận C.STEINWEG VN
DAT

Gỗ sồi đỏ xẻ tấm (tên khoa học Quercus sp), dầy 20mm, rộng từ 100mm trở lên, dài từ 2100mm trở lên, hàng không nằm trong danh mục Cites

m3
480
Cảng Hải Phòng
CIF

Gỗ H­ơng Kosso đẽo vuông thô, dài: 260CM, chu vi: 55CM & Up. Hàng không nằm trong danh mục Cites ( Tên Latinh: Pterocarpus Erinaceus )

m3
628,14
Cảng Hải Phòng
CNF

Ván MDF (1,220mm x 2,440mm x 17mm)

m3
250
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CFR
Ván MDF (3x1220x2440)mm
m3
280
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CFR
Ván MDF (4.75 x 1525 x 2440)mm
m3
233
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CFR

Gỗ thông - NZ RADIATA PINE ,PF COL GRADE, KILN DRIED, ROUGH SAWN (50 MM x 100~250MM x 1.5M-6.0M)

m3
242
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CIF
Ván MDF (9 x 1220 x 2440) mm
m3
243
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CFR

Gỗ Giáng H­ơng xẻ ( UMBILA) = 3342 Pcs     ( THK: 1-12.5 cm ; WDTH: 25-49 cm ; LGTH= 84-444 cm) . Tên khoa học : Pterocarpus soyauxii .- -Gổ không thuộc danh mục trong Cites

m3
849
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CF

Gỗ Thông xẻ sấy (New Zealand) 25mm x 100mm x 1.8-6m (Tên khoa học: Pinus Radiata)

m3
230
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CIF
ván mdf (2.5X1220X2440)MM
m3
355
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CFR

Gỗ h­ơng Kosso đẽo vuông thô, dài: 200CM & Up, rộng: 20CM & Up, dày: 20CM & Up. Hàng không nằm trong danh mục Cites ( Tên latinh: Pterocarpus Erinaceus )

m3
440
Cảng Hải Phòng
CFR

Gỗ linh sam xẻ 30 MM x (100-430) MM x (2.50-4.70) M, ( Hàng không thuộc danh mục CITEC)

m3
285
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CFR

Gỗ tròn Bạch đàn Cladocalyx. Kính 20cm up, dài 1.8m up

m3
215
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
CIF
Gỗ thông xẻ ( đã ngâm tẩm sấy )
m3
210
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CIF
Gỗ D­ơng Xẻ (YELLOW POPLAR)
m3
400
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CIF

Ván MDF, MEDIUM DENSITY FIBREBOARD CARB P2, 17MM *1830MM * 2440MM, hàng mới 100%

m3
233
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CFR

Gỗ H­ơng tía xẻ , kich th­ớc ( T: 6-52cm , W:25-88cm , L:180-300cm ) . Hàng mới 100% .

m3
550
Cảng Hải Phòng
CIF

Gỗ cây thông vàng ch­a xẻ chiều dài 5 mét, đ­ờng kính 26-30-36-38-40-42-46-48-52-56-62-64-70-76 cm, hàng mới 100%, tên khoa học; PINUS SP, hàng không thuộc danh mục CITES

m3
158
Cảng Hải Phòng
CIF

Gỗ sồi tròn, chiều dài trên 2m, đ­ờng kính trên 25cm (Oak Wood Logs)

m3
190
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CNF

Gỗ D­ơng xẻ sấy 8/4 2C (Poplar) (Tên khoa học: Liriodendron tulipifera), Quy cách: dày 2" x rộng 3" x dài 4' (=1.22m)

m3
330
Cảng Tân Cảng - Cái Mép (Vũng Tàu)
CIF

Gỗ sồi trắng xẻ, dày 4/4 (4/4 KD American White Oak Lumber, No.3 Com Rough, RWL Double end Trimmed, Net Tally) Hàng không thuộc công ­ớc cities. Hàng mới 100%

m3
375
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CIF

Gỗ Tần bì xẻ dày 25.4 mm Ash 4/4 ", No.2 Common( Tên khoa học : Fraxinus spp )(2995 tấm)

m3
380
KNQ C.ty Liên doanh TNHH Gia Định
CIF

Gỗ BạCH ĐàN TRòN FSC 100% dài 5m trở lên, đ­ờng kính 30cm trở lên

m3
157
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
CIF

gỗ xẻ bạch đàn Grandis FSC 100%, dày 25mm ,dài từ 1.8m trở lên

m3
310
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
CIF

Gỗ thông xẻ (Pinus Radiata): 40MM x 100/150/200MM x 2440-4270MM. Gỗ thông không thuộc công ­ớc Cites.

m3
240
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CIF

Gỗ thông xẻ - Autruslia Pine 45mm IND

m3
255
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CIF

Gỗ thông xẻ (22mm x 125mm x 2100mm and up)

m3
265
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CFR

Gỗ thông xẽ 20/22MMX75MM & UP X2M&UP

m3
260
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CIF

Gỗ Xẻ BạCH ĐàN DàY 19 MM: WOOD AD PLANK EUCA FSC 100% NARROW 19

m3
379
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
CIF

Gỗ Gõ Đỏ xẻ dày 100mm x 100mm x 1.5m-1.8m loại FAS (tên khoa học: Afzelia pachyloba)

m3
976
KNQ C.ty TNHH kho vận C.STEINWEG VN
DAT

gỗ thông xẻ- RADIATA PINE KILN DRIED LUMBER INDUSTRIAL GRADE- 22 x 100~180 x 3200~4000(mm)

m3
225
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CIF

Gi­ờng ngủ bằng bột gỗ ép KT <=(2050*2200)mm, hiệu chữ Trung quốc, hàng mới 100%

cái
110
Cảng Hải Phòng
C&F

Tủ đựng quần áo bằng mùn c­a ép, kích th­ớc (1,6 x 0,60 x 1,9)m. Hiệu chữ Trung Quốc. Mới 100%

cái
120
Cửa khẩu Bắc Phong Sinh (Quảng Ninh)
DAF

Ván PW 280040 PLYWOOD 2440x1220x15MM

m3
323
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CIF

Gỗ Dẻ Gai xẻ sấy ch­a rong bìa, Loại BC, 100% PEFC, 26mm x 120mm & wider x 2.1m & longer. Tên khoa học: Fagus sylvatica

m3
300
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CIF

Gỗ xẻ: gỗ sồi trắng ABC, dày 26mm, dài 1.2-4.8m, rộng 10-30cm, gỗ nhóm 4, không thuộc danh mục Cites.

m3
470
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CIF

Ván MDF 1( 25mm x 1830mm x 2440 mm(E1)) hàng đã qua xử lý

m3
250
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CFR
Ván MDF 1220mmx2440mmx15mm
m3
235
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CIF

Ván sợi có tỷ trọng trung bình (MDF) E2, chiều dày 2,5MM, hàng mới 100%

m3
245
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CFR

Gỗ (Pơmu tròn) Nhật JAPANESE HINOKI ĐK 24-28cm trở lên dài 4m

m3
290
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
C&F

Ván mdf- MEDIUM DENSITY FIBREBOARD (12MM * 1830MM * 2440 MM)

m3
234
Cảng Vict
CFR

Gỗ thông - NZ RADIATA PINE ,PF COL GRADE, KILN DRIED, ROUGH SAWN (50 MM x 100~250MM x 1.5M-6.0M)

m3
250
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CIF
Gỗ SồI Xẻ 32MM
m3
410
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CIF

Gỗ thông xẻ nhóm 4 loại Industrial 45mm x 100mm and wider x 2.1m up, hàng mới 100%

m3
210
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CIF

Gỗ h­ơng Kosso đẽo vuông thô, dài: 220CM & Up, rộng: 25CM & Up, dày: 25CM & Up. Hàng không nằm trong danh mục Cites ( Tên latinh: Pterocarpus Erinaceus )

m3
465
Cảng Hải Phòng
CFR

Gỗ SồI Xẻ CHƯA BàO ( BEECH) 25MMX55MMUPX300MMUP (AB) Tên khoa học : Fagus sp (Nguyên liệu chế biến, gia công cho ngành Gỗ )

m3
350
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CIF
Gỗ bồ đề xẻ 8/4(r:76.2-584.2;d:914.4-4876.8)mm
m3
395
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CIF

Gỗ tròn bạch đàn Cladocalyx/Mic/Gom, dia25cm+, dài 1.8-5-9m

m3
223
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
CIF

Gỗ linh sam xẻ (Size: 22~75 * 100~150 * 3000~5400) mm (Tên TA: WHITE WOOD, Tên KH: PICEA ABIES) (NPL dùng trong sản xuất sản phẩm gỗ)

m3
300
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CIF

Ván mdf (15 MM x 1525 MM x 2440MM)

m3
230
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CFR

Gỗ Sồi Trắng xẻ thô, sấy. Dày 5/4" (32mm), rộng 7,5-33cm, dài 2,1-4,8m. Tên KH: Quercus Alba

m3
370
ICD Ph­ớc Long Thủ Đức
CIF

Gỗ Tần Bì trắng xẻ sấy loại 5/4, 1COM White ASh (tên khoa học: Fraxinus americana), hàng không thuộc danh mục quản lý CITES.

m3
380
ICD Ph­ớc Long Thủ Đức
CIF

Gỗ tròn Bạch đàn FSC 100% Grandis, đ­ờng kính 30cm+, chiều dài 5m+

m3
156
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
CIF

Gỗ Xẻ BạCH ĐàN (EUCALYPTUS GRANDIS FSC 100 PCT) Dày 24mm,dài 1.8m and up

m3
310
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
CIF

Gỗ thông xẻ ( 22 x 125 - 152 x 2135 - 4270 ) mm- Ten khoa hoc : PINUS Sp

m3
255
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CIF

Gỗ thông xẻ sấy(Radiata Pine-nhóm 4) 38MM x 97MM x (1.8-6.0)M .

m3
230
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CIF

Gỗ tần bì cây tròn ( ASH LOGS) ( Fraxinus excelsior ) đ­ờng kính 30cm trở lên ,chiều dài từ 3.0m-11.4m ,hàng không nằm trong danh mục CITES

m3
252
Cảng Hải Phòng
CIF

Gỗ Gõ vuông thô .Tên KH: Afzelia xylocarpa.Kích th­ớc: Dày 20cm up * rộng 30cm up x dài 2.2m up.

m3
575
Cảng Hải Phòng
CFR

Gỗ thông đã xẻ 2700 x 100 x 50mm , hàng mới 100%, tên khoa học Pinus elliotti, ( hàng không thuộc danh mục CITES)

m3
235
Cảng Hải Phòng
CFR

Gỗ Xẻ BạCH ĐàN DàY 25MM: WOOD AD PLANK EUCA FSC 100% NARROW 25

m3
379
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
CIF

Gỗ Lim Tali dạng cây, dài: 6.0M & Up, đ­ờng kính: 55CM & Up. Hàng không nằm trong danh mục Cites ( Tên Latinh: Erythrophleum Ivorense )

m3
551
Cảng Hải Phòng
C&F

Gỗ lim TALI xẻ (Tên KH :Erythrophleum ivorense).Dầy 38mm. Dài từ 120cm - 180cm .Hàng mới 100%. Hàng không thuộc danh mục Cites.

m3
775,48
Cảng Hải Phòng
CIF
Gỗ Tuyết tùng đỏ đã c­a xẻ 1'' x4''x3-6 Western Red Cedar
2 Clear & Btr (Dùng để sản xuất sản phẩm gỗ)
7,361
Canada
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)

Gỗ thông xẻ sấy(Radiata Pine-nhóm 4) 17/22MM x 60MM AND UP x 2.0M AND UP.

m3
230
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CIF
Ván ép Chinese Plywood 1175 X 2000 X 18MM
m3
335
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CNF
Teak tròn FSC 60 - 69 Cm (dài 2.2 m trở lên)
m3
310
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
CIF

Gỗ Gõ đỏ vuông thô .Tên KH: Afzelia xylocarpa.Kích th­ớc: Dày 20cm up * rộng 30cm up x dài 2.2m up.Hàng không nằm trong danh mục CITES

m3
650
Cảng Hải Phòng
CFR

Gỗ bạch d­ơng xẻ (POPLAR) (loại AB). Quy cách: 50 x 100-570 x 2000-4000 mm. Tên khoa học: POPULUS.

m3
405
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CIF

Gỗ sồi (White Oak ) ( 25.40 mm ). Gỗ xẻ sấy ch­a rẻ mộng, dài ( 2.10 - 4.20 )m. Tên khoa học: QUERCUS

m3
467
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CIF

Gỗ xẻ Tần bì - 25.4 mm/ Ash American 4/4''

m3
425
Khu chế xuất Linh Trung
CF

Gỗ linh sam xẻ (Size: 25 x 125 x 2400~5700) mm (Tên TA: WHITEWOOD, Tên KH: PICEA ABIES) (NPL dùng trong sản xuất sản phẩm gỗ)

m3
300
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CIF

Gỗ Trăn xẻ sấy ch­a rong bìa dày 40-120mm x 100mm+ x 2.5-3m loại AB. (100% PEFC) (tên khoa học: Alnus rubra)

m3
340
KNQ C.ty TNHH kho vận C.STEINWEG VN
DAT

Gỗ Thông đỏ xẻ (RED WOOD) 36 x 175 x 2985-5000 MM

m3
270
Cảng Vict
CIF

Gỗ tần bì khúc tròn (Fraxinus excelcior), đ­ờng kính 30cm+, dài 3m-11.4m+. Hàng mới 100%, không nằm trong danh mục Cities

m3
278,90
Cảng Hải Phòng
CIF

Gỗ Dẻ Gai xẻ sấy ch­a rong bìa dày 38mm x 120mm+ x 2.2m loại ABC. (100% PEFC)(tên khoa học: Fagus sylvatica)

m3
406
KNQ C.ty TNHH kho vận C.STEINWEG VN
DAT

Ván MDF 1 (4.75mm x 1220mm x 2440 mm) hàng đã qua xử lý

m3
225
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CFR

Ván MDF B bằng gỗ cao su. Nhãn hàng Sumitomo. Quy cách 9MMx1220MMx2440MM.Sản phẩm đã đ­ợc ngâm, tẩm,sấy,ép keo hòan chỉnh.Hàng mới 100%.

m3
170
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CFR

Tấm xơ ép (3 x1220x2440)mm, (Ván MDF)

m3
290
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CFR

Gỗ thích xẻ thanh ( HARDWOOD LUMBER -PACIFIC COAST MAPLE 5/4" 

1- 2   8-10",MớI 100%

38,279
Japan
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
Ván MDF 1220mmx2440mmx15mm
m3
235
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CIF

Gỗ sồi tròn BC Grade ( Tên khoa học: Quercus spp )

m3
242
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CIF

Gỗ thông xẻ nhóm 4 loại Industrial 25mm x50mm x 1.8m - 6.0m

m3
230
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CIF

Gỗ H­ơng (KOSSO) vuông thô .Tên KH:Pterocarpus erinacues.Kích th­ớc dày 20cm up * rộng 20cm up* dài 200cm up. Hàng không nằm trong danh mục CITES. 

m3
465
Cảng Hải Phòng
CFR

Gỗ thông xẻ (140-190 mm x 45mm x 3600mm and up)

m3
285
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
C&F
Ván MDF 1220mmx2440mmx18mm
m3
235
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CIF

Gỗ d­ơng xẻ 4/4 2A Com KD ( Tên khoa học: Liriodendron tulipifera). Dày 26 mm; Rộng 7.6- 40.6 cm ; Dài 2.1-4.9 m, Gỗ nhóm 4, không thuộc danh mục Cites

m3
335
ICD Phúc Long (Sài Gòn)
CIF

Gỗ Tần bì đã xẻ, sấy, ch­a bào, ch­a ghép mộng: dầy 4/4" (25.4mm), dài 4' (1,219m) trở lên và rộng 3" (76.2mm) trở lên, loại 2 Com. Hàng mới 100%

m3
390
Cảng Hải Phòng
CIF

Gỗ sồi xẽ : 4/4" x 3" & Wider x 4" & Longer

m3
395
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CIF

Gỗ tròn bạch đàn fsc 100% grandis, đ­ờng kính 30 +, chiều dài 5.2m-5.8m

m3
154
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
CIF
(Nguồn: Vinanet, TCHQ)

Nguồn: Vinanet