Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: USD/T

-

-

-

470,1 *

470,1

462,7

469,2

461,8

466,5

462,6

458,3

465,0

458,2

462,8

458,7

442,6

448,6

441,8

446,5

442,3

419,7

426,5

418,8

424,4

418,9

413,3

420,4

413,3

417,3

413,3

-

-

-

407,1 *

407,1

-

-

-

396,0 *

396,0

-

-

-

381,7 *

381,7

382,0

382,0

382,0

382,0

380,4

-

-

-

381,1 *

381,1

-

-

-

381,8 *

381,8

-

-

-

381,8 *

381,8

-

-

-

381,6 *

381,6

-

-

-

385,5 *

385,5

-

-

-

385,5 *

385,5

-

-

-

385,5 *

385,5

-

-

-

365,2 *

365,2

-

-

-

389,5 *

389,5

-

-

-

389,5 *

389,5

-

-

-

389,5 *

389,5

VINANET

Nguồn: Internet