Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: USD/T

481,9

482,1

479,0

479,8

481,9

475,3

475,7

472,7

473,2

475,6

459,1

459,1

457,2

457,3

459,1

433,3

433,3

430,2

430,9

433,3

423,6

423,6

420,6

421,2

423,6

-

-

-

411,2 *

411,2

-

-

-

392,1 *

392,1

-

-

-

374,4 *

374,4

370,3

370,3

368,2

368,4

371,1

-

-

-

371,8 *

371,8

-

-

-

373,1 *

373,1

-

-

-

373,3 *

373,3

-

-

-

375,9 *

375,9

-

-

-

379,8 *

379,8

-

-

-

379,8 *

379,8

-

-

-

379,8 *

379,8

-

-

-

359,5 *

359,5

-

-

-

383,8 *

383,8

-

-

-

383,8 *

383,8

-

-

-

383,8 *

383,8

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,

VINANET

Nguồn: Internet