Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: USD/T

481,6

481,6

479,0

479,9

481,4

475,4

475,4

473,0

473,9

475,4

462,1

462,6

460,0

460,0

462,2

436,0

436,4

433,8

434,2

435,9

425,8

425,8

424,2

424,2

425,8

-

-

-

413,2 *

413,2

-

-

-

396,1 *

396,1

-

-

-

378,7 *

378,7

376,1

376,1

373,6

373,6

376,4

-

-

-

377,2 *

377,2

-

-

-

377,5 *

377,5

-

-

-

378,1 *

378,1

-

-

-

380,7 *

380,7

-

-

-

384,6 *

384,6

-

-

-

384,6 *

384,6

-

-

-

384,6 *

384,6

-

-

-

364,3 *

364,3

-

-

-

388,6 *

388,6

-

-

-

388,6 *

388,6

-

-

-

388,6 *

388,6

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,

VINANET

Nguồn: Internet