Bảng giá hạt tiêu đen và hạt tiêu trắng hàng ngày
Loại hạt tiêu
|
Giá cả
(Đơn vị: USD/tấn)
|
Thay đổi
(%)
|
Tiêu đen Lampung - Indonesia
|
7.814
|
+21,75
|
Tiêu trắng Muntok - Indonesia
|
9.744
|
+16,32
|
Tiêu đen Brazil ASTA 570
|
7.600
|
-
|
Tiêu đen Kuching Malaysia ASTA
|
7.500
|
+34,76
|
Tiêu trắng Malaysia ASTA
|
8.800
|
+17,05
|
Tiêu đen loại 500 g/l Việt Nam
|
7.800
|
-
|
Tiêu đen loại 550 g/l Việt Nam
|
8.000
|
-
|
Tiêu trắng Việt Nam ASTA
|
12.000
|
-
|
Các thông tin nổi bật:
- Với mức giá trung bình 157.000 đồng/kg, giá tiêu trong nước đã giảm khoảng 13% so với mức đỉnh hơn 8 năm ở 180.000 đồng/kg được thiết lập trước đó. Tuy nhiên, nguồn cung hiện tại đang thắt chặt nên giá tiêu giảm sâu là điều khó xảy ra.
- Những tháng tới lượng xuất khẩu có thể giảm mạnh vì hàng tồn kho chỉ còn ít. Ngoài ra, với tình hình thời tiết nắng nóng như hiện nay cùng với diện tích trồng, nguồn cung tiêu trong năm tới cũng vẫn là một thách thức.
- Theo thống kê sơ bộ của Hiệp hội hạt tiêu và gia vị Việt Nam (VSPA), Việt Nam đã xuất khẩu 16.211 tấn hạt tiêu trong 16 ngày đầu tháng 6/2024, thu về 77,8 triệu USD. Trong đó, hạt tiêu đen đạt 14.347 tấn, hạt tiêu trắng đạt 1.864 tấn.
- Trong khi đó, nhập khẩu hạt tiêu của nước ta đạt 1.357 tấn với tổng kim ngạch nhập khẩu là 6,6 triệu USD. Indonesia, Campuchia và Brazil là 3 quốc gia cung cấp hạt tiêu chủ yếu cho Việt Nam, lần lượt đạt 596 tấn, 486 tấn và 135 tấn.