Bảng giá hạt tiêu đen và hạt tiêu trắng hàng ngày
Loại hạt tiêu
|
Giá cả
(Đơn vị: USD/tấn)
|
Thay đổi
(%)
|
Tiêu đen Lampung - Indonesia
|
7.112
|
+0,31
|
Tiêu trắng Muntok - Indonesia
|
9.056
|
+0,32
|
Tiêu đen Brazil ASTA 570
|
7.500
|
-
|
Tiêu đen Kuching Malaysia ASTA
|
7.500
|
-
|
Tiêu trắng Malaysia ASTA
|
8.800
|
-
|
Tiêu đen loại 500 g/l Việt Nam
|
5.700
|
-3,51
|
Tiêu đen loại 550 g/l Việt Nam
|
5.800
|
-8,62
|
Tiêu trắng Việt Nam ASTA
|
7.900
|
-11,39
|
Các thông tin nổi bật:
- Thị trường hạt tiêu trong tháng 6 vừa qua chứng kiến những biến động mạnh mẽ, khiến nhiều nhà đầu tư và người trồng tiêu "đứng ngồi không yên". Các chuyên gia, doanh nghiệp và cả Hiệp hội hạt tiêu và cây gia vị Việt Nam đều nhận định hướng tăng giá tiêu trong trung và dài hạn do nguồn cung thiếu hụt và nhu cầu hồi phục.
- hoạt động đầu cơ cũng được cho là có ảnh hưởng nhất định đến thị trường. Khi giá tiêu tăng cao, nhiều nhà đầu tư tham gia vào thị trường với mục đích kiếm lời ngắn hạn, khiến cho giá cả biến động càng thêm phức tạp.
- Nhìn chung, thị trường hạt tiêu hiện nay đang ở giai đoạn khá khó dự đoán. Doanh nghiệp và người trồng tiêu cần theo dõi sát thị trường, có chiến lược kinh doanh hợp lý để hạn chế rủi ro và tối ưu hóa lợi nhuận. các cơ quan chức năng cũng cần có những biện pháp nhằm điều tiết thị trường, hạn chế hoạt động đầu cơ, góp phần ổn định giá cả và bảo vệ lợi ích cho người tiêu dùng.