Gạo nguyên liệu trong nước đã được ghi nhận giao dịch trong khoảng 8.100 ‒ 8.250 đồng/kg — mức dao động nhẹ so với những ngày trước đó.
Trên thị trường xuất khẩu, gạo thơm 5% tấm vẫn ổn định trong khung 440 ‒ 465 USD/tấn; gạo 100% tấm giao dịch khoảng 317 ‒ 321 USD/tấn.
Trong nước, lúa tươi các giống như IR 50404 vẫn được thu mua ở mức 5.000 ‒ 5.100 đồng/kg, OM 18 khoảng 5.600 ‒ 5.800 đồng/kg, OM 5451 giữ ở mức 5.900 ‒ 6.000 đồng/kg, Nàng Hoa 9 khoảng 6.000 ‒ 6.200 đồng/kg.
Giá lúa nội địa vẫn khá vững nhờ nhu cầu ổn định và thương lái cân đối ua vào — không có tình trạng giảm mạnh trong các phiên gần đây.
Mặc dù gạo xuất khẩu giữ được mức giá ổn định phần lớn nhờ gạo thơm và chất lượng cao, gạo phổ thông và 100% tấm chịu áp lực cạnh tranh từ nguồn cung quốc tế giá thấp hơn.
Việc các thị trường lớn như Thái Lan và Pakistan giảm nhẹ giá một số loại có thể tạo áp lực gián tiếp lên giá gạo Việt Nam nếu doanh nghiệp muốn giữ tính cạnh tranh.
Chi phí vận tải, đóng gói, và biến động tỷ giá có thể ảnh hưởng đến biên lợi nhuận của doanh nghiệp xuất khẩu nếu giá không tăng tương ứng.
Dự đoán giá hôm nay 25.9.2025
Giá lúa tươi các giống phổ biến (IR 50404, OM 18, OM 5451) nhiều khả năng vẫn ổn định trong khoảng 5.000 ‒ 6.200 đồng/kg — với giống thơm giữ mức cao hơn.
Gạo 5% tấm xuất khẩu dự đoán dao động tiếp trong khoảng 440 ‒ 470 USD/tấn, nếu có đơn hàng mới hoặc nhu cầu quốc tế hồi phục nhẹ.
Gạo thơm, Jasmine và các loại gạo chất lượng cao có thể giữ giá hoặc nhích nhẹ nếu đủ điều kiện (chất lượng, độ ẩm, tạp chất).
Gạo phổ thông và 100% tấm có thể chỉ ổn định hoặc có nguy cơ giảm nhẹ nếu các đối thủ hạ giá mạnh hơn.
Thịj trường lúa gạo Việt Nam có xu hướng giữ ổn định trong nước, với xuất khẩu là điểm cần theo dõi để xác định liệu có thể bứt phá hay không. Gạo thơm và chất lượng cao tiếp tục là yếu tố giữ giá tốt cho ngành. 

Nguồn: Vinanet/VITIC