MÃ HS
|
MẶT HÀNG
|
ĐVT
|
ĐƠN GIÁ
|
THỊ TRƯỜNG
|
CỬA KHẨU
|
Đ/K GH
|
03061710
|
Tôm sú PD tươi đông lạnh có New 512 và MP2 Size: 16/20 (1,08); Paking: 1.0Kg/Pe x 10/ctn;
|
kg
|
16,00
|
Australia
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
03049900
|
THịT Cá LạC XAY ĐÔNG LạNH
|
kg
|
4,80
|
Australia
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
03049900
|
THịT Cá ĐổNG XAY ĐÔNG LạNH (Đọ DAI 700-900)
|
kg
|
2,80
|
Australia
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
03046200
|
Cá Tra filet đông lạnh , Hàng đóng gói 10kg/thùng . Size : 220/up
|
kg
|
2,10
|
Brazil
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
03038919
|
Khô cá trích
|
kg
|
5,51
|
Canada
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
03046200
|
Cá TRA FILLET ĐÔNG LạNH (220/UP). ĐóNG GóI: IQF, 2.5 KG/TúI, 4 TúI/THùNG
|
kg
|
2,23
|
China
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
03046200
|
Cá tra fillet đông lạnh (Size: 170-220gr; Packing: Interleaved, 5 kgs/bag x 2/ctn; Lot: VN026VI317)
|
kg
|
2,44
|
Denmark
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
03046200
|
Cá tra fillet đông lạnh IQF, size 300up, loại 2
|
kg
|
2,31
|
Egypt
|
Cảng VICT
|
FOB
|
16052990
|
Tôm thẻ thịt tẩm gia vị đông lạnh size 41-50
|
kg
|
11,62
|
Germany
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
03061490
|
GHẹ ĐÔNG LạNH ( SIZE : 10/20 )
|
kg
|
7,80
|
Israel
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
03074910
|
Mực ống đông lạnh cỡ 10 - 20 pcs/kg
|
kg
|
6,70
|
Israel
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
03046200
|
Cá TRA FILLET ĐÔNG LạNH - SIZE: 170-230
|
kg
|
2,65
|
Italy
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
16041690
|
Cá cơm khô fillet (1.5kg/hộp), xuất xứ Việt Nam
|
kg
|
6,00
|
Korea (Republic)
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
03055990
|
Cá trích khô 7/9A
|
kg
|
4,20
|
Korea (Republic)
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
03049900
|
Chả cá đông lạnh, Size: 300/500; Packing: 10Kgs x 2/ctn. (Xuất Xứ: Việt Nam)
|
kg
|
2,20
|
Korea (Republic)
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
16041990
|
Cá Bò Khô, hàng mới 100%, Sản Xuất tại Việt Nam.
|
kg
|
7,85
|
Malaysia
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
03056300
|
Cá CƠM KHÔ SIZE 2/5, ĐóNG GóI 11KG/THùNG
|
kg
|
6,05
|
Malaysia
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
03048700
|
Cá ngừ vây vàng steak đông lạnh
|
kg
|
10,60
|
Mexico
|
Cảng VICT
|
FOB
|
03046200
|
Cá TRA FILLET ĐÔNG LạNH - SIZE: 170-230
|
kg
|
2,58
|
Netherlands
|
Cảng VICT
|
FOB
|
03046200
|
Cá tra fillet đông lạnh (3,400 Thùng, 5kg/thùng) size 170/225
|
kg
|
2,85
|
New Zealand
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
03055990
|
Khô cá chỉ vàng
|
kg
|
8,50
|
Russian Federation
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
03074920
|
Mực khô 20-25cm - mới 100%
|
kg
|
23,00
|
Singapore
|
Cảng ICD Phước Long 1
|
FOB
|
03055920
|
Cá cơm khô (Size:A 2)
|
kg
|
3,70
|
Singapore
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
16042099
|
CHả Cá ĐổNG ĐÔNG LạNH
|
kg
|
2,90
|
Singapore
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
03061710
|
Tôm sú PD tươi đông lạnh có hóa chất NP-MTR-79 size 21-25. đóng gói: 10 X 1kg IQF. bao bì: LE DRAGON FOS (kín khí). Xuất xứ Việt Nam.
|
kg
|
17,05
|
Switzerland
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
03061710
|
Tôm sú PTO tươi đông lạnh có hóa chất NP-MTR-79 size 21-25. đóng gói: 10 X 1kg IQF. bao bì: LE DRAGON FOS (kín khí). Xuất xứ Việt Nam.
|
kg
|
16,85
|
Switzerland
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
16052190
|
Tôm thẻ lột vỏ bỏ đầu chừa đuôi xẻ cánh bướm, áo bột đông lạnh Size 16/20 đóng gói : IQF, 1kg/túi x 10/thùng
|
kg
|
10,50
|
Switzerland
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
03046200
|
Cá tra trắng fillets đông lạnh Size 120/170 đóng gói : IQF, 1kg(850grs N.W)/túi x 10/thùng
|
kg
|
2,51
|
Switzerland
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
03055990
|
Cá cơm khô
|
kg
|
4,00
|
Taiwan
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
03024200
|
Cá cơm cấp đông
|
kg
|
3,62
|
Taiwan
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
03048700
|
Cá ngừ vây vàng saku đông lạnh
|
kg
|
15,60
|
United Kingdom
|
Cảng VICT
|
FOB
|
03048700
|
Cá ngừ vây vàng loin đông lạnh
|
kg
|
8,50
|
United Kingdom
|
Cảng VICT
|
FOB
|
03061410
|
Cua lột cấp đông size J
|
kg
|
20,60
|
United States of America
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
03061410
|
Ghẹ lột cấp đông size J
|
kg
|
17,20
|
United States of America
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
16041411
|
Cá ngừ đóng hộp (HDANS); 142G/hộp; 12hộp/thùng
|
thùng
|
14,47
|
United States of America
|
ICD TRANSIMEX SG
|
FOB
|
16041311
|
Cá Sác-đin đóng hộp (HDSO); 124G/hộp; 12hộp/thùng
|
thùng
|
9,90
|
United States of America
|
ICD TRANSIMEX SG
|
FOB
|
03034900
|
Cá ĐổNG Cờ ĐÔNG LạNH SIZE 200-250GR
|
kg
|
3,40
|
United States of America
|
Cảng VICT
|
FOB
|
03061720
|
Tôm thẻ chân trắng tươi đông lạnh, SIZE:16/20. PACKING: 1KG/BAG X 10/CTN,20%GLAZE
|
kg
|
11,45
|
UruGuay
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|