Mã HS
|
Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá (USD)
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
03061720
|
Tôm thẻ chân trắng tươi đông lạnh có 512 New và MP2.; Size 41/50, Quy cách: 1kg /bag x 10/ctn, Xuất xứ: Việt Nam;
|
kg
|
10,00
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
03061490
|
Ghẹ Thịt đông lạnh
|
kg
|
9,82
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
03046200
|
Cá tra fillet đông lạnh. Size 250g/up. Đóng gói 5 kgs/thùng, 2 thùng đai lại với nhau
|
kg
|
2,20
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
16041930
|
Cá Nục sốt cà Pataya Sea Crown ( 155g x 100 lon/thùng)
|
thùng
|
34,40
|
Cửa khẩu Tịnh Biên (An Giang)
|
DAF
|
16052990
|
Tôm thẻ chân trắng PTO hấp đông lạnh có sử dụng nước xốt đóng gói trong bao bì kéo màng nhựa-493.size 31-40.(1lb=0.4536kg). Xuất xứ:Việt Nam
|
kg
|
15,86
|
Cảng ICD Phước Long 3
|
FOB
|
03061710
|
Tôm sú tươi bỏ đầu đông lạnh (1.8kg/block x 6/ carton) : size 21/25
|
kg
|
13,70
|
Cửa khẩu Bắc Phong Sinh (QUANG NINH
|
DAF
|
03061710
|
Tôm sú nguyên con tươi đông lạnh, xuất xứ Việt Nam:750g/Box x 10/Carton, (400g NW, 350g Glazing) Size 13/15
|
kg
|
8,22
|
Cửa khẩu Bắc Phong Sinh (QUANG NINH
|
DAF
|
03061720
|
Tôm thẻ Đông lạnh- FROZEN VANNAMEI - SIZE (PCS/LB) 16/20
|
kg
|
10,80
|
Cảng VICT
|
FOB
|
03061720
|
Tôm thẻ chân trắng PD đông lạnh size 26/ 30 600 thùng, đóng gói 1kg/ túi x 10/ thùng
|
kg
|
8,85
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
03061720
|
TÔM THẻ THịT CHÂN TRắNG ĐÔNG LạNH - SIZE : 51/60
|
kg
|
9,55
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
03074910
|
Mực ống đông lạnh cỡ 20 - 40 pcs/kg
|
kg
|
6,60
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
03061720
|
TÔM THẻ THịT PD ĐÔNG LạNH SIZE 31/40
|
kg
|
6,70
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
03049900
|
CHả Cá ĐổNG ĐÔNG LạNH SSS
|
kg
|
2,78
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
03055990
|
Cá cơm khô, Size 2-3A
|
kg
|
5,60
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
03055920
|
Cá trích khô size 7-9A
|
kg
|
4,20
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
03061720
|
Tôm thẻ chân trắng PDTO tươi đông lạnh, Size: 31/40, Packing: 1Kg/BAG x 10/ctn (Xuất xứ: Việt Nam)
|
kg
|
7,00
|
Cảng ICD Phước Long 3
|
FOB
|
03061720
|
Tôm he bóc vỏ bỏ đầu đông lạnh IQF (Cỡ 26/30; Quy cách: 10kg/Ctn), Hàng thực phẩm (Tên khoa học: Litopenaeus Vannamei)
|
kg
|
7,47
|
Cảng Đình Vũ - HP
|
FOB
|
03074910
|
MựC ÔNG LàM SạCH SIZE 8/12
|
kg
|
6,60
|
Cảng Hiệp Phước (HCM)
|
FOB
|
03046200
|
Cá TRA FILLET ĐÔNG LạNH - SIZE:170-230
|
kg
|
2,62
|
Cảng VICT
|
FOB
|
03074910
|
Mực ống tuýp làm sạch đông lạnh size : 40/60
|
kg
|
6,70
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
16055900
|
Thịt Nghêu lụa luộc đông lạnh size : 500/700
|
kg
|
4,85
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
16052990
|
Tôm thẻ chân trắng tươi đông lạnh. (CPDTO) Size 31/40, Packing: 1.0KG/BAG X 10/CTN,
|
kg
|
8,58
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
03055990
|
Khô cá chỉ vàng
|
kg
|
8,55
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
03055920
|
Cá cơm khô (Size:A 2)
|
kg
|
3,80
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
16042099
|
CHả Cá CHế BIếN ĐÔNG LạNH(DạNG MIếNG)
|
kg
|
2,50
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
03046200
|
Cá tra fillet đông lạnh (Size: 120-170 gr; Packing: IQF, 10 kgs/bag/ctn; Lot: VN026VI268)
|
kg
|
2,02
|
Cảng VICT
|
FOB
|
16051010
|
Thịt ghẹ đóng hộp, nhãn hiệu "Sealord", 24 lon/ thùng, 170 g/ lon
|
thùng
|
41,60
|
Cảng ICD Phước Long 3
|
FOB
|
03055990
|
KHÔ Cá CHỉ VàNG
|
kg
|
7,38
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
03055990
|
KHÔ Cá CƠM
|
kg
|
4,30
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
03074910
|
Mực ống tube đông lạnh Block size 20-40
|
kg
|
6,60
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
03074920
|
Mực Khô Lột Da LB
|
kg
|
25,50
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
16041411
|
Cá ngừ đóng hộp (HDANS); 142G/hộp; 12hộp/thùng
|
thùng
|
14,47
|
Cảng ICD Phước Long 3
|
FOB
|