MÃ HS
|
MẶT HÀNG
|
ĐVT
|
ĐƠN GIÁ (USD)
|
CỬA KHẨU
|
Đ/K GIAO
|
16041311
|
Cá trích ngâm dầu đóng hộp, nhãn hiệu "HOMEBRAND ", 48 lon/ thùng, 125 g/ lon
|
thùng
|
22.05
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
03061720
|
Tôm thẻ chân trắng tươi PD đông lạnh có 512 New và Mp 2 Size 16/20.
|
kg
|
11.32
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
16041930
|
Cá hộp ba cô gái - cá nục sốt cà (155gr/lon - 100lon/thùng - khui muỗng)
|
thùng
|
39.90
|
Cửa khẩu Tịnh Biên (An Giang)
|
DAF
|
16041311
|
Cá Sardines sốt cà (155gr x 100 lon/thùng), nắp khóa. Hiệu KIFOCAN
|
thùng
|
24.70
|
Cửa khẩu Tịnh Biên (An Giang)
|
DAF
|
03074910
|
Mực Nang Đông Lạnh (Sepia pharaonis). Bao gói: IQF, 5 x 2 KG/CTN, Size: 40/60
|
kg
|
6.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
16041411
|
Cá ngừ đóng hộp (HDASB 22515S); 1.89KG/hộp; 6hộp/thùng
|
thùng
|
48.03
|
Cảng Cái Mép (Vũng Tàu)
|
FOB
|
03061710
|
Tôm sú tươi lột vỏ bỏ đầu còn đuôi đông lạnh size 16/20, đóng gói : 1.8kg/hộp x 6 hộp/thùng , 70 thùng
|
kg
|
19.35
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
03061710
|
Tôm sú tươi lột vỏ bỏ đầu còn đuôi đông lạnh size 26/30, đóng gói : 1.8kg/hộp x 6 hộp/thùng , 50 thùng
|
kg
|
17.30
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
16041411
|
Cá ngừ bò xé vụn ngâm dầu lon 1706gr, 06 lon/thùng
|
thùng
|
30.80
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
16041411
|
Cá ngừ vụn xé ngâm dầu với nước rau củ quả lon 1880gr, 06 lon/thùng
|
thùng
|
35.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
03061730
|
Tôm càng nguyên con đông lạnh size 2-4
|
kg
|
13.50
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
16041411
|
Cá ngừ vụn đóng hộp ngâm dầu hướng dương (185gr/Hộp, 48 Hộp/thùng)
|
thùng
|
24.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
03055990
|
Khô cá chỉ vàng loại 36g
|
kg
|
9.35
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
03055920
|
Cá đổng khô ( Size : 7-9/9-11/11-13 cm/pc)
|
kg
|
7.70
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
03055990
|
Khô cá cơm loại 18g
|
kg
|
6.50
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
03061710
|
Tôm sú PD (net 70%) tươi đông lạnh; Cỡ: 16/20
|
kg
|
15.80
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
03061710
|
Tôm sú PDTO tươi đông lạnh; Cỡ: 26/30
|
kg
|
12.10
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
03061710
|
Tôm sú HOSO tươi đông lạnh; Cỡ: 41/50
|
kg
|
7.40
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
03061710
|
Tôm sú PTO tươi đông lạnh size 16-20 (20% mạ băng)
|
kg
|
16.85
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
16041411
|
Cá ngừ đóng hộp ngâm dầu (1.880gr/Hộp,6Hộp/thùng)
|
thùng
|
45.20
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
03046200
|
Cá tra fillet đông lạnh (size : 220-up) Packing : IQF, Bulk 5 kgs x 2/ctn
|
kg
|
3.44
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
16052990
|
Thịt tôm đóng hộp, nhãn hiệ?u "COLES", 12 lon/ thùng, 200 g/ lon
|
thùng
|
19.25
|
Cảng ICD Phước Long 3
|
FOB
|
03061410
|
Ghẹ lột đông lạnh, size 90/110. Packing: IQF, IWP, 1KG/BOX 10kg/carton.
|
kg
|
18.50
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
16041411
|
Cá ngừ đóng hộp (HDANS) 142G/hộp; 72hộp/kiện
|
kiện
|
92.11
|
Cảng Cái Mép (Vũng Tàu)
|
FOB
|
16055900
|
Nghêu ngâm nước muối đóng lon (12 lon/thùng) (lon 211x400)
|
thùng
|
32.42
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
FOB
|
03023200
|
Cá ngừ filê ướp đá (Thunnus albacares)
|
kg
|
13.29
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|